Kết quả Nashville vs Orlando City, 07h30 ngày 18/07
Kết quả Nashville vs Orlando City
Đối đầu Nashville vs Orlando City
Phong độ Nashville gần đây
Phong độ Orlando City gần đây
-
Thứ năm, Ngày 18/07/202407:30
-
Nashville 30Orlando City 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.10O 2.5
0.85U 2.5
1.001
2.10X
3.402
2.90Hiệp 1+0
0.83-0
1.07O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nashville vs Orlando City
-
Sân vận động: Nissan Stadium (Nashville)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 35℃~36℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 7
-
Nashville vs Orlando City: Diễn biến chính
-
18'Alex Muyl0-0
-
19'0-1Cesar Araujo (Assist:Martin Ezequiel Ojeda)
-
21'0-1Dagur Dan Thorhallsson
-
29'Josh Bauer0-1
-
41'0-2Alex Muyl(OW)
-
61'Tyler Boyd
Alex Muyl0-2 -
62'Amar Sejdic
Sean Davis0-2 -
62'Dru Yearwood
Brian Anunga Tah0-2 -
64'0-2Facundo Torres
-
65'0-2Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez
Martin Ezequiel Ojeda -
65'0-2Kyle Smith
Rafael Lucas Cardoso dos Santos -
70'Forster Ajago
Dru Yearwood0-2 -
75'0-2Luis Fernando Muriel Fruto
Facundo Torres -
81'0-3Ramiro Enrique (Assist:Iván Angulo)
-
87'Isaiah Jones
Jacob Shaffelburg0-3 -
87'0-3David Brekalo
Iván Angulo -
87'0-3Jeorgio Kocevski
Cesar Araujo -
88'Forster Ajago0-3
-
Nashville vs Orlando City: Đội hình chính và dự bị
-
Nashville4-2-3-11Joe Willis2Daniel Lovitz5Jack Maher22Josh Bauer18Shaquell Moore54Sean Davis27Brian Anunga Tah14Jacob Shaffelburg10Hany Mukhtar19Alex Muyl12Teal Bunbury7Ramiro Enrique10Facundo Torres11Martin Ezequiel Ojeda77Iván Angulo5Cesar Araujo16Wilder Jose Cartagena Mendoza17Dagur Dan Thorhallsson15Rodrigo Schlegel6Robin Jansson3Rafael Lucas Cardoso dos Santos1Pedro Gallese
- Đội hình dự bị
-
11Tyler Boyd16Dru Yearwood6Amar Sejdic21Forster Ajago47Isaiah Jones30Elliot Panicco23Taylor Washington13Joey Skinner44Brent KallmanKyle Smith 24Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez 14Luis Fernando Muriel Fruto 9David Brekalo 4Jeorgio Kocevski 33Javier Otero 50Alexander Freeman 30Felipe Campanholi Martins 8Jack Lynn 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rumbani MunthaliOscar Pareja
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Nashville vs Orlando City: Số liệu thống kê
-
NashvilleOrlando City
-
6Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút9
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút1
-
-
9Sút Phạt14
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
363Số đường chuyền421
-
-
83%Chuyền chính xác84%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị2
-
-
24Đánh đầu20
-
-
12Đánh đầu thành công10
-
-
2Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công15
-
-
7Đánh chặn7
-
-
20Ném biên17
-
-
17Cản phá thành công15
-
-
8Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
94Pha tấn công85
-
-
28Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs