Kết quả New England Revolution vs DC United, 06h40 ngày 06/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 10

  • New England Revolution vs DC United: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goal Pedro Miguel Martins Santos (Assist:Martin Rodriguez)
  • 8'
    0-2
    goal Christian Benteke
  • New England Revolution vs DC United: Đội hình chính và dự bị

  • New England Revolution4-2-3-1
    31
    Aljaz Ivacic
    25
    Peyton Miller
    2
    David Romney
    3
    Xavier Ricardo Arreaga
    15
    Brandon Bye
    8
    Matt Polster
    80
    Alhassan Yusuf
    18
    Ema Boateng
    10
    Carles Gil de Pareja Vicent
    41
    Luca Langoni
    9
    Giacomo Vrioni
    20
    Christian Benteke
    10
    Gabriel Pirani
    8
    Jared Stroud
    43
    Mateusz Klich
    14
    Martin Rodriguez
    21
    Theodore Ku-Dipietro
    22
    Aaron Herrera
    4
    Matti Peltola
    3
    Lucas Bartlett
    7
    Pedro Miguel Martins Santos
    24
    Alex Bono
    DC United4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Dylan Felipe Borrero Caicedo
    21Ignacio Gil De Pareja Vicent
    27Tim Parker
    47Esmir Bajraktarevic
    14Ian Harkes
    36Earl Edwards
    88Andrew Farrell
    28Mark Anthony Kaye
    17Bobby Shou Wood
    Cristian Andres Dajome Arboleda 11
    Boris Enow Takang 5
    Dominique Badji 23
    Jacob Murrell 17
    Garrison Tubbs 16
    Luis Zamudio 56
    David Schnegg 28
    Hayden Sargis 30
    Russell Canouse 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Caleb Porter
    Troy Lesesne
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • New England Revolution vs DC United: Số liệu thống kê

  • New England Revolution
    DC United
  • 0
    Tổng cú sút
    1
  •  
     
  • 0
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 1
    Sút Phạt
    3
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 66
    Số đường chuyền
    40
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    48%
  •  
     
  • 1
    Phạm lỗi
    1
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu
    7
  •  
     
  • 5
    Đánh đầu thành công
    3
  •  
     
  • 1
    Rê bóng thành công
    1
  •  
     
  • 3
    Ném biên
    4
  •  
     
  • 1
    Cản phá thành công
    1
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 6
    Long pass
    5
  •  
     
  • 25
    Pha tấn công
    14
  •  
     
  • 11
    Tấn công nguy hiểm
    7
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 34 22 8 4 79 49 30 74 H H H T T T
2 Columbus Crew 34 19 9 6 72 40 32 66 T H B T T T
3 FC Cincinnati 34 18 5 11 58 48 10 59 T H B B B T
4 Orlando City 34 15 7 12 59 50 9 52 T B T T T B
5 Charlotte FC 34 14 9 11 46 37 9 51 B T H T T T
6 New York City FC 34 14 8 12 54 49 5 50 B H T T T B
7 New York Red Bulls 34 11 14 9 55 50 5 47 B H B T B B
8 Montreal Impact 34 11 10 13 48 64 -16 43 H T T T B T
9 Atlanta United 34 10 10 14 46 49 -3 40 H H H B T T
10 DC United 34 10 10 14 52 70 -18 40 H B H T T B
11 Toronto FC 34 11 4 19 40 61 -21 37 T B B H B B
12 Philadelphia Union 34 9 10 15 62 55 7 37 T T H B B B
13 Nashville 34 9 9 16 38 54 -16 36 T H B B B T
14 New England Revolution 34 9 4 21 37 74 -37 31 B T B B B B
15 Chicago Fire 34 7 9 18 40 62 -22 30 T B B H B B
1 Los Angeles FC 34 19 7 8 63 43 20 64 B T T T T T
2 Los Angeles Galaxy 34 19 7 8 69 50 19 64 T B T T T B
3 Real Salt Lake 34 16 11 7 65 48 17 59 T H H H T T
4 Seattle Sounders 34 16 9 9 51 35 16 57 T H T T T H
5 Houston Dynamo 34 15 9 10 47 39 8 54 H T B T B T
6 Minnesota United FC 34 15 7 12 58 49 9 52 B T T H T T
7 Colorado Rapids 34 15 5 14 61 60 1 50 B T B B B B
8 Vancouver Whitecaps 34 13 8 13 52 49 3 47 B H B B B B
9 Portland Timbers 34 12 11 11 65 56 9 47 T H H B H H
10 Austin FC 34 11 9 14 39 48 -9 42 H B H T B T
11 FC Dallas 34 11 8 15 54 56 -2 41 B T B B H T
12 St. Louis City 34 8 13 13 50 63 -13 37 B T T B T B
13 Sporting Kansas City 34 8 7 19 51 66 -15 31 B T B B B B
14 San Jose Earthquakes 34 6 3 25 41 78 -37 21 H B B T B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs