Kết quả New York City FC vs Chicago Fire, 06h30 ngày 25/08
Kết quả New York City FC vs Chicago Fire
Đối đầu New York City FC vs Chicago Fire
Phong độ New York City FC gần đây
Phong độ Chicago Fire gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/08/202406:30
-
New York City FC 32Chicago Fire 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.91+0.75
0.99O 2.75
0.87U 2.75
1.011
1.62X
3.702
4.33Hiệp 1-0.25
0.89+0.25
0.99O 1.25
1.17U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu New York City FC vs Chicago Fire
-
Sân vận động: Yankee Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 8
-
New York City FC vs Chicago Fire: Diễn biến chính
-
16'Alonso Martinez1-0
-
New York City FC vs Chicago Fire: Đội hình chính và dự bị
-
New York City FC4-2-3-149Matt Freese18Christian McFarlane5Birk Risa13Thiago Martins Bueno24Tayvon Gray55Keaton Parks6James Sands10Santiago Rodriguez27Maximiliano Moralez17Hannes Wolf16Alonso Martinez7Maren Haile-Selassie9Hugo Cuypers17Brian Gutierrez27Allan Arigoni23Kellyn Acosta30Gaston Claudio Gimenez15Andrew Gutman2Arnaud Souquet4Carlos Teran5Rafael Czichos34Chris Brady
- Đội hình dự bị
-
22Kevin OToole11Julian Fernandez7Jovan Mijatovic80Justin Haak1Luis Barraza12Strahinja Tanasijevic35Mitja Ilenic26Agustin Ojeda9Monsef BakrarTobias Salquist 14Chris Mueller 8Justin Reynolds 36Federico Navarro 31Georgios Koutsias 19Spencer Richey 18Mauricio Pineda 22Jonathan Dean 24Tom Barlow 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nick CushingGregg Berhalter
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
New York City FC vs Chicago Fire: Số liệu thống kê
-
New York City FCChicago Fire
-
3Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Tổng cú sút0
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
1Sút ra ngoài0
-
-
1Cản sút0
-
-
2Sút Phạt1
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
99Số đường chuyền58
-
-
86%Chuyền chính xác72%
-
-
1Phạm lỗi3
-
-
6Đánh đầu2
-
-
2Đánh đầu thành công2
-
-
0Cứu thua1
-
-
0Rê bóng thành công1
-
-
2Đánh chặn2
-
-
3Ném biên2
-
-
0Cản phá thành công1
-
-
0Thử thách1
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
3Long pass0
-
-
29Pha tấn công8
-
-
14Tấn công nguy hiểm2
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs