Kết quả Philadelphia Union vs Columbus Crew, 06h40 ngày 29/08
Kết quả Philadelphia Union vs Columbus Crew
Đối đầu Philadelphia Union vs Columbus Crew
Phong độ Philadelphia Union gần đây
Phong độ Columbus Crew gần đây
-
Thứ năm, Ngày 29/08/202406:40
-
Columbus Crew 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.09-0
0.81O 3.25
1.05U 3.25
0.831
2.70X
3.752
2.30Hiệp 1+0
1.00-0
0.80O 1.25
0.88U 1.25
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Philadelphia Union vs Columbus Crew
-
Sân vận động: Subaru Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 8
-
Philadelphia Union vs Columbus Crew: Diễn biến chính
-
3'0-0Derrick Jones
-
Philadelphia Union vs Columbus Crew: Đội hình chính và dự bị
-
Philadelphia Union4-4-218Andre Blake27Kai Wagner3Jack Elliott5Jakob Glesnes26Nathan Harriel31Leon Maximilian Flach21Danley Jean Jacques11Alejandro Bedoya33Quinn Sullivan28Thai Baribo10Daniel Gazdag19Jacen Russell-Rowe7Dylan Chambost13Aziel Jackson2Marcelo Herrera5Derrick Jones20Alexandru Irinel Matan12DeJuan Jones25Sean Zawadzki21Yevgen Cheberko18Malte Amundsen28Patrick Schulte
- Đội hình dự bị
-
15Olivier Mbaissidara Mbaizo16Jack McGlynn7Mikael Uhre1Oliver Semmle29Olwethu Makhanya14Jeremy Rafanello20Jesus Bueno9Samuel Oluwabukunmi Adeniran25Chris DonovanMax Arfsten 27Yaw Yeboah 14Diego Martin Rossi Marachlian 10Juan Camilo Hernandez Suarez 9Darlington Nagbe 6Nicholas George Hagen Godoy 1Steven Moreira 31Mohamed Farsi 23Christian Ramirez 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jim CurtinWilfried Nancy
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Philadelphia Union vs Columbus Crew: Số liệu thống kê
-
Philadelphia UnionColumbus Crew
-
5Phạt góc0
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút1
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
1Cản sút0
-
-
2Sút Phạt0
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
47Số đường chuyền93
-
-
77%Chuyền chính xác91%
-
-
2Phạm lỗi1
-
-
2Rê bóng thành công1
-
-
0Đánh chặn1
-
-
5Ném biên3
-
-
1Woodwork0
-
-
2Thử thách1
-
-
5Long pass2
-
-
19Pha tấn công12
-
-
10Tấn công nguy hiểm5
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs