Kết quả Philadelphia Union vs Columbus Crew, 06h40 ngày 29/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 8

  • Philadelphia Union vs Columbus Crew: Diễn biến chính

  • 3'
    0-0
    Derrick Jones
  • Philadelphia Union vs Columbus Crew: Đội hình chính và dự bị

  • Philadelphia Union4-4-2
    18
    Andre Blake
    27
    Kai Wagner
    3
    Jack Elliott
    5
    Jakob Glesnes
    26
    Nathan Harriel
    31
    Leon Maximilian Flach
    21
    Danley Jean Jacques
    11
    Alejandro Bedoya
    33
    Quinn Sullivan
    28
    Thai Baribo
    10
    Daniel Gazdag
    19
    Jacen Russell-Rowe
    7
    Dylan Chambost
    13
    Aziel Jackson
    2
    Marcelo Herrera
    5
    Derrick Jones
    20
    Alexandru Irinel Matan
    12
    DeJuan Jones
    25
    Sean Zawadzki
    21
    Yevgen Cheberko
    18
    Malte Amundsen
    28
    Patrick Schulte
    Columbus Crew3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Olivier Mbaissidara Mbaizo
    16Jack McGlynn
    7Mikael Uhre
    1Oliver Semmle
    29Olwethu Makhanya
    14Jeremy Rafanello
    20Jesus Bueno
    9Samuel Oluwabukunmi Adeniran
    25Chris Donovan
    Max Arfsten 27
    Yaw Yeboah 14
    Diego Martin Rossi Marachlian 10
    Juan Camilo Hernandez Suarez 9
    Darlington Nagbe 6
    Nicholas George Hagen Godoy 1
    Steven Moreira 31
    Mohamed Farsi 23
    Christian Ramirez 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jim Curtin
    Wilfried Nancy
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Philadelphia Union vs Columbus Crew: Số liệu thống kê

  • Philadelphia Union
    Columbus Crew
  • 5
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    1
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 2
    Sút Phạt
    0
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 47
    Số đường chuyền
    93
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    91%
  •  
     
  • 2
    Phạm lỗi
    1
  •  
     
  • 2
    Rê bóng thành công
    1
  •  
     
  • 0
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 5
    Ném biên
    3
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    1
  •  
     
  • 5
    Long pass
    2
  •  
     
  • 19
    Pha tấn công
    12
  •  
     
  • 10
    Tấn công nguy hiểm
    5
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 34 22 8 4 79 49 30 74 H H H T T T
2 Columbus Crew 34 19 9 6 72 40 32 66 T H B T T T
3 FC Cincinnati 34 18 5 11 58 48 10 59 T H B B B T
4 Orlando City 34 15 7 12 59 50 9 52 T B T T T B
5 Charlotte FC 34 14 9 11 46 37 9 51 B T H T T T
6 New York City FC 34 14 8 12 54 49 5 50 B H T T T B
7 New York Red Bulls 34 11 14 9 55 50 5 47 B H B T B B
8 Montreal Impact 34 11 10 13 48 64 -16 43 H T T T B T
9 Atlanta United 34 10 10 14 46 49 -3 40 H H H B T T
10 DC United 34 10 10 14 52 70 -18 40 H B H T T B
11 Toronto FC 34 11 4 19 40 61 -21 37 T B B H B B
12 Philadelphia Union 34 9 10 15 62 55 7 37 T T H B B B
13 Nashville 34 9 9 16 38 54 -16 36 T H B B B T
14 New England Revolution 34 9 4 21 37 74 -37 31 B T B B B B
15 Chicago Fire 34 7 9 18 40 62 -22 30 T B B H B B
1 Los Angeles FC 34 19 7 8 63 43 20 64 B T T T T T
2 Los Angeles Galaxy 34 19 7 8 69 50 19 64 T B T T T B
3 Real Salt Lake 34 16 11 7 65 48 17 59 T H H H T T
4 Seattle Sounders 34 16 9 9 51 35 16 57 T H T T T H
5 Houston Dynamo 34 15 9 10 47 39 8 54 H T B T B T
6 Minnesota United FC 34 15 7 12 58 49 9 52 B T T H T T
7 Colorado Rapids 34 15 5 14 61 60 1 50 B T B B B B
8 Vancouver Whitecaps 34 13 8 13 52 49 3 47 B H B B B B
9 Portland Timbers 34 12 11 11 65 56 9 47 T H H B H H
10 Austin FC 34 11 9 14 39 48 -9 42 H B H T B T
11 FC Dallas 34 11 8 15 54 56 -2 41 B T B B H T
12 St. Louis City 34 8 13 13 50 63 -13 37 B T T B T B
13 Sporting Kansas City 34 8 7 19 51 66 -15 31 B T B B B B
14 San Jose Earthquakes 34 6 3 25 41 78 -37 21 H B B T B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs