Kết quả Philadelphia Union vs Nashville, 06h30 ngày 21/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 7

  • Philadelphia Union vs Nashville: Diễn biến chính

  • 2'
    Damion Lowe
    0-0
  • 10'
    Daniel Gazdag (Assist:Leon Maximilian Flach) goal 
    1-0
  • Philadelphia Union vs Nashville: Đội hình chính và dự bị

  • Philadelphia Union4-3-1-2
    18
    Andre Blake
    27
    Kai Wagner
    17
    Damion Lowe
    5
    Jakob Glesnes
    15
    Olivier Mbaissidara Mbaizo
    31
    Leon Maximilian Flach
    8
    Jose Andres Martinez Torres
    33
    Quinn Sullivan
    10
    Daniel Gazdag
    28
    Thai Baribo
    7
    Mikael Uhre
    21
    Forster Ajago
    19
    Alex Muyl
    10
    Hany Mukhtar
    14
    Jacob Shaffelburg
    27
    Brian Anunga Tah
    54
    Sean Davis
    18
    Shaquell Moore
    22
    Josh Bauer
    44
    Brent Kallman
    23
    Taylor Washington
    1
    Joe Willis
    Nashville4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Jack Elliott
    9Samuel Oluwabukunmi Adeniran
    20Jesus Bueno
    11Alejandro Bedoya
    14Jeremy Rafanello
    76Andrew Rick
    6Cavan Sullivan
    39Francis Westfield
    25Chris Donovan
    Anibal Godoy 20
    Daniel Lovitz 2
    Teal Bunbury 12
    Joey Skinner 13
    Amar Sejdic 6
    Elliot Panicco 30
    Jack Maher 5
    Isaiah Jones 47
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jim Curtin
    Rumbani Munthali
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Philadelphia Union vs Nashville: Số liệu thống kê

  • Philadelphia Union
    Nashville
  • 1
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    1
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 0
    Sút Phạt
    2
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 74
    Số đường chuyền
    43
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 3
    Phạm lỗi
    2
  •  
     
  • 3
    Đánh đầu
    3
  •  
     
  • 2
    Đánh đầu thành công
    1
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    2
  •  
     
  • 0
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 1
    Ném biên
    6
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    2
  •  
     
  • 1
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 14
    Pha tấn công
    12
  •  
     
  • 12
    Tấn công nguy hiểm
    7
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 34 22 8 4 79 49 30 74 H H H T T T
2 Columbus Crew 34 19 9 6 72 40 32 66 T H B T T T
3 FC Cincinnati 34 18 5 11 58 48 10 59 T H B B B T
4 Orlando City 34 15 7 12 59 50 9 52 T B T T T B
5 Charlotte FC 34 14 9 11 46 37 9 51 B T H T T T
6 New York City FC 34 14 8 12 54 49 5 50 B H T T T B
7 New York Red Bulls 34 11 14 9 55 50 5 47 B H B T B B
8 Montreal Impact 34 11 10 13 48 64 -16 43 H T T T B T
9 Atlanta United 34 10 10 14 46 49 -3 40 H H H B T T
10 DC United 34 10 10 14 52 70 -18 40 H B H T T B
11 Toronto FC 34 11 4 19 40 61 -21 37 T B B H B B
12 Philadelphia Union 34 9 10 15 62 55 7 37 T T H B B B
13 Nashville 34 9 9 16 38 54 -16 36 T H B B B T
14 New England Revolution 34 9 4 21 37 74 -37 31 B T B B B B
15 Chicago Fire 34 7 9 18 40 62 -22 30 T B B H B B
1 Los Angeles FC 34 19 7 8 63 43 20 64 B T T T T T
2 Los Angeles Galaxy 34 19 7 8 69 50 19 64 T B T T T B
3 Real Salt Lake 34 16 11 7 65 48 17 59 T H H H T T
4 Seattle Sounders 34 16 9 9 51 35 16 57 T H T T T H
5 Houston Dynamo 34 15 9 10 47 39 8 54 H T B T B T
6 Minnesota United FC 34 15 7 12 58 49 9 52 B T T H T T
7 Colorado Rapids 34 15 5 14 61 60 1 50 B T B B B B
8 Vancouver Whitecaps 34 13 8 13 52 49 3 47 B H B B B B
9 Portland Timbers 34 12 11 11 65 56 9 47 T H H B H H
10 Austin FC 34 11 9 14 39 48 -9 42 H B H T B T
11 FC Dallas 34 11 8 15 54 56 -2 41 B T B B H T
12 St. Louis City 34 8 13 13 50 63 -13 37 B T T B T B
13 Sporting Kansas City 34 8 7 19 51 66 -15 31 B T B B B B
14 San Jose Earthquakes 34 6 3 25 41 78 -37 21 H B B T B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs