Kết quả Puebla vs FC Juarez, 07h00 ngày 28/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 10

  • Puebla vs FC Juarez: Diễn biến chính

  • 29'
    Pablo Gonzalez Diaz
    0-0
  • 34'
    0-0
    Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla
  • 37'
    Gustavo Henrique Ferrareis
    0-0
  • 40'
    0-1
    goal Ian Jairo Misael Torres Ramirez
  • 46'
    0-1
    Ian Jairo Misael Torres Ramirez
  • 46'
    Jair Alejandro Gonzalez Romo  
    Daniel Alvarez Lopez  
    0-1
  • 47'
    Carlos Luis Quintero Arroyo goal 
    1-1
  • 52'
    Emanuel Gularte Goal Disallowed
    1-1
  • 61'
    Luis Arcadio Garcia Banuelos  
    Jair Alejandro Gonzalez Romo  
    1-1
  • 67'
    Brayan Angulo
    1-1
  • 67'
    1-1
     Jose Luis Rodriguez
     Diego Valoyes
  • 67'
    1-1
     Edson Fernando Da Silva Gomes
     Jose Abella
  • 68'
    1-2
    goal Jose Garcia (Assist:Guilherme Castilho Carvalho)
  • 75'
    Santiago Ormeno  
    Raul Castillo  
    1-2
  • 76'
    Alberto Herrera  
    Pablo Gonzalez Diaz  
    1-2
  • 76'
    Facundo Federico Waller Martiarena  
    Diego Eduardo De Buen Juarez  
    1-2
  • 83'
    1-2
     Jesus Alejandro Venegas Vergara
     Ian Jairo Misael Torres Ramirez
  • 83'
    1-2
     Moises Castillo Mosquera
     Ralph Orquin
  • 86'
    Alberto Herrera
    1-2
  • 90'
    1-3
    goal Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla
  • 90'
    Carlos Luis Quintero Arroyo (Assist:Emiliano Gomez Dutra) goal 
    2-3
  • 90'
    2-3
     Denzell Garcia
     Dieter Daniel Villalpando Perez
  • Puebla vs FC Juarez: Đội hình chính và dự bị

  • Puebla4-2-3-1
    25
    Miguel Jimenez Ponce
    26
    Brayan Angulo
    4
    Efrain Orona Zavala
    17
    Emanuel Gularte
    2
    Gustavo Henrique Ferrareis
    6
    Pablo Gonzalez Diaz
    5
    Diego Eduardo De Buen Juarez
    12
    Raul Castillo
    7
    Daniel Alvarez Lopez
    24
    Carlos Luis Quintero Arroyo
    11
    Emiliano Gomez Dutra
    19
    Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla
    7
    Diego Valoyes
    10
    Dieter Daniel Villalpando Perez
    20
    Ian Jairo Misael Torres Ramirez
    27
    Diego Campillo Del Campo
    11
    Guilherme Castilho Carvalho
    4
    Jose Abella
    26
    Jose Garcia
    72
    Carlos Salcedo
    34
    Ralph Orquin
    31
    Benny Diaz
    FC Juarez4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Luis Arcadio Garcia Banuelos
    10Jair Alejandro Gonzalez Romo
    16Alberto Herrera
    3Sebastian Olmedo
    14Santiago Ormeno
    204Pachuca Martinez
    33Jorge Rodriguez
    30Jesus Rodriguez
    20Kevin Velasco
    15Facundo Federico Waller Martiarena
    Arturo Delgado Covarrubias 12
    Edson Fernando Da Silva Gomes 14
    Denzell Garcia 5
    Jonathan Alexander Gonzalez Mendoza 25
    Eder Lopez 237
    Alexis Mendez 22
    Moises Castillo Mosquera 3
    Jose Luis Rodriguez 13
    Jesus Alejandro Venegas Vergara 30
    Angel Zaldivar Caviedes 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Diego Mejia
  • BXH VĐQG Mexico
  • BXH bóng đá Mexico mới nhất
  • Puebla vs FC Juarez: Số liệu thống kê

  • Puebla
    FC Juarez
  • 9
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 337
    Số đường chuyền
    329
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 30
    Long pass
    20
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •