Kết quả San Jose Earthquakes vs St. Louis City, 09h40 ngày 22/09
Kết quả San Jose Earthquakes vs St. Louis City
Đối đầu San Jose Earthquakes vs St. Louis City
Phong độ San Jose Earthquakes gần đây
Phong độ St. Louis City gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202409:40
-
St. Louis City 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.95O 3
0.85U 3
0.821
2.45X
4.002
2.40Hiệp 1+0
0.94-0
0.94O 1.25
0.89U 1.25
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu San Jose Earthquakes vs St. Louis City
-
Sân vận động: Avaya Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9
-
San Jose Earthquakes vs St. Louis City: Diễn biến chính
-
4'0-1Cedric Teuchert (Assist:Jannes Horn)
-
10'0-1Marcel Hartel Penalty awarded
-
13'0-2Marcel Hartel
-
24'0-2Akil Watts
Chris Durkin -
39'0-2Marcel Hartel
-
40'Jeremy Ebobisse (Assist:Carlos Akapo Martinez)1-2
-
46'Vitor Costa de Brito
Carlos Akapo Martinez1-2 -
46'Jack Skahan
Jeremy Ebobisse1-2 -
46'1-2Jayden Reid
Jannes Horn -
57'1-2Simon Becher
Joao Klauss De Mello -
57'1-2Indiana Vassilev
Rasmus Alm -
57'Paul Marie
Amahl Pellegrino1-2 -
71'Jackson Yueill
Oscar Verhoeven1-2 -
79'1-2Jake Girdwood Reich
Nokkvi Thorisson -
85'Tommy Thompson
Hernan Lopez Munoz1-2
-
San Jose Earthquakes vs St. Louis City: Đội hình chính và dự bị
-
San Jose Earthquakes4-2-3-125William Paul Yarbrough Story33Oscar Verhoeven26Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira15Tanner Beason29Carlos Akapo Martinez7Carlos Armando Gruezo Arboleda30Niko Tsakiris9Amahl Pellegrino23Hernan Lopez Munoz10Cristian Espinoza11Jeremy Ebobisse9Joao Klauss De Mello21Rasmus Alm36Cedric Teuchert17Marcel Hartel29Nokkvi Thorisson8Chris Durkin14Tomas Totland15Joshua Yaro22Kyle Hiebert38Jannes Horn1Roman Burki
- Đội hình dự bị
-
98Jacob Jackson71Riley Lynch3Paul Marie6Alfredo Morales24Daniel Munie16Jack Skahan22Tommy Thompson94Vitor Costa de Brito14Jackson YueillSimon Becher 11Jake Girdwood Reich 3John Klein 41Benjamin Lundt 39Jakob Nerwinski 2Jayden Reid 99Indiana Vassilev 19Akil Watts 20Michael Wentzel 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luchi GonzalezBradley Carnell
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
San Jose Earthquakes vs St. Louis City: Số liệu thống kê
-
San Jose EarthquakesSt. Louis City
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút1
-
-
15Sút Phạt11
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
515Số đường chuyền404
-
-
86%Chuyền chính xác81%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị1
-
-
21Đánh đầu31
-
-
10Đánh đầu thành công16
-
-
0Cứu thua5
-
-
20Rê bóng thành công19
-
-
9Đánh chặn8
-
-
22Ném biên20
-
-
14Cản phá thành công7
-
-
5Thử thách2
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
26Long pass30
-
-
120Pha tấn công89
-
-
42Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs