Kết quả Seattle Sounders vs Houston Dynamo, 09h40 ngày 29/09
Kết quả Seattle Sounders vs Houston Dynamo
Đối đầu Seattle Sounders vs Houston Dynamo
Phong độ Seattle Sounders gần đây
Phong độ Houston Dynamo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202409:40
-
Seattle Sounders 11Houston Dynamo 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
1.04O 2.5
0.93U 2.5
0.951
1.85X
3.752
4.15Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.90O 1
0.83U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Seattle Sounders vs Houston Dynamo
-
Sân vận động: Lumen Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9
-
Seattle Sounders vs Houston Dynamo: Diễn biến chính
-
22'Paul Rothrock1-0
-
28'1-0Griffin Dorsey
-
46'1-0McKinze Gaines
Ibrahim Aliyu -
50'1-0Franco Nicolas Escobar
-
63'Yeimar Pastor Gomez Andrade1-0
-
64'Reed Baker Whiting
Pedro De La Vega1-0 -
73'1-0Brad Smith
Carlos Sebastian Ferreira Vidal -
78'1-0Adalberto Carrasquilla
-
80'1-0Brooklyn Raines
Amine Bassi -
80'1-0Gabriel Segal
Griffin Dorsey -
84'Georgi Minoungou
Paul Rothrock1-0 -
84'Joshua Atencio
Obed Vaargas1-0 -
89'1-0Jan Gregus
Artur
-
Seattle Sounders vs Houston Dynamo: Đội hình chính và dự bị
-
Seattle Sounders4-2-3-124Stefan Frei5Nouhou Tolo25Jackson Ragen28Yeimar Pastor Gomez Andrade16Alex Roldan18Obed Vaargas7Cristian Roldan14Paul Rothrock11Albert Rusnak10Pedro De La Vega13Jordan Morris11Carlos Sebastian Ferreira Vidal27Sebastian Kowalczyk8Amine Bassi18Ibrahim Aliyu6Artur20Adalberto Carrasquilla25Griffin Dorsey28Erik Sviatchenko31Micael dos Santos Silva2Franco Nicolas Escobar12Steve Clark
- Đội hình dự bị
-
21Reed Baker Whiting93Georgi Minoungou8Joshua Atencio26Andrew Thomas15Jon Bell4Nathan Raphael Pelae Cardoso99Dylan Teves75Danny Leyva17Danny MusovskiMcKinze Gaines 14Brad Smith 3Brooklyn Raines 35Gabriel Segal 17Jan Gregus 21Andrew Tarbell 13Ethan Bartlow 4Daniel Steres 5Tate Schmitt 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Brian SchmetzerBen Olsen
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Seattle Sounders vs Houston Dynamo: Số liệu thống kê
-
Seattle SoundersHouston Dynamo
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
11Sút Phạt8
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
397Số đường chuyền663
-
-
83%Chuyền chính xác89%
-
-
8Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị0
-
-
20Đánh đầu12
-
-
14Đánh đầu thành công2
-
-
1Cứu thua3
-
-
18Rê bóng thành công15
-
-
6Đánh chặn1
-
-
19Ném biên16
-
-
1Woodwork0
-
-
19Cản phá thành công16
-
-
15Thử thách13
-
-
30Long pass20
-
-
102Pha tấn công108
-
-
49Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs