Kết quả Vancouver Whitecaps vs FC Dallas, 09h30 ngày 08/09
Kết quả Vancouver Whitecaps vs FC Dallas
Nhận định, Soi kèo Vancouver Whitecaps FC vs FC Dallas, 9h30 ngày 08/09
Đối đầu Vancouver Whitecaps vs FC Dallas
Phong độ Vancouver Whitecaps gần đây
Phong độ FC Dallas gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/09/202409:30
-
FC Dallas 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.02+0.75
0.88O 2.75
0.93U 2.75
0.951
1.79X
3.852
3.85Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.94O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vancouver Whitecaps vs FC Dallas
-
Sân vận động: BC Place
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9
-
Vancouver Whitecaps vs FC Dallas: Diễn biến chính
-
61'0-0Logan Farrington
Jesus Ferreira -
61'0-0Bernard Kamungo
Tsiki Ntsabeleng -
63'Nicolas Chateau
Ryan Raposo0-0 -
63'Sam Adekugbe
Damir Kreilach0-0 -
73'Edier Ocampo
Belal Halbouni0-0 -
73'Deiber Caicedo
Levonte Johnson0-0 -
80'0-0Alan Velasco
Petar Musa -
83'Nicolas Chateau0-0
-
84'Stuart Armstrong
Ralph Priso-Mbongue0-0 -
87'0-0Marco Farfan
-
Vancouver Whitecaps vs FC Dallas: Đội hình chính và dự bị
-
Vancouver Whitecaps3-5-21Yohei Takaoka6Tristan Blackmon4Ranko Veselinovic12Belal Halbouni7Ryan Raposo8Alessandro Schopf13Ralph Priso-Mbongue16Sebastian Berhalter2Mathias Laborda19Damir Kreilach28Levonte Johnson9Petar Musa10Jesus Ferreira16Tsiki Ntsabeleng7Paul Arriola8Sebastian Lletget14Asier Illarramendi29Sam Junqua17Nkosi Burgess25Sebastien Ibeagha4Marco Farfan1Jimmy Maurer
- Đội hình dự bị
-
52Nicolas Chateau3Sam Adekugbe18Edier Ocampo23Deiber Caicedo26Stuart Armstrong32Isaac Boehmer27Giuseppe Bovalina15Bjorn Inge Utvik59Jeevan BadwalBernard Kamungo 77Logan Farrington 23Alan Velasco 20Antonio Carrera 13Nolan Norris 32Emmanuel Twumasi 22Omar Gonzalez 3Dante Sealy 11Eugene Ansah 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vanni Sartini
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Vancouver Whitecaps vs FC Dallas: Số liệu thống kê
-
Vancouver WhitecapsFC Dallas
-
8Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
19Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
16Sút ra ngoài5
-
-
7Cản sút2
-
-
10Sút Phạt14
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
493Số đường chuyền463
-
-
87%Chuyền chính xác85%
-
-
11Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị2
-
-
29Đánh đầu13
-
-
11Đánh đầu thành công10
-
-
2Cứu thua5
-
-
10Rê bóng thành công11
-
-
9Đánh chặn4
-
-
21Ném biên12
-
-
3Woodwork1
-
-
10Cản phá thành công14
-
-
3Thử thách1
-
-
38Long pass17
-
-
113Pha tấn công66
-
-
56Tấn công nguy hiểm15
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs