Kết quả U20 Mỹ vs Jamaica U20, 09h00 ngày 20/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

U20 Concacaf 2024 » vòng Group

  • U20 Mỹ vs Jamaica U20: Diễn biến chính

  • 2'
    David Vazquez goal 
    1-0
  • 3'
    David Vazquez goal 
    2-0
  • 16'
    Pedro Soma (Assist:David Vazquez) goal 
    3-0
  • 20'
    Pedro Soma (Assist:Marcos Zambrano) goal 
    4-0
  • 30'
    4-0
    Nahshon Bolt-Barrett
  • 39'
    Cruz Medina (Assist:David Vazquez) goal 
    5-0
  • 50'
    5-0
    Christopher Ainsworth
  • 52'
    5-0
    Adrian Reid
  • 54'
    Marcos Zambrano (Assist:Zavier Gozo) goal 
    6-0
  • 62'
    Luca Bombino
    6-0
  • 63'
    6-0
    Alexander Bicknell
  • 67'
    Ruben Ramos Jr. goal 
    7-0
  • 77'
    Nimfasha Berchimas (Assist:Zavier Gozo) goal 
    8-0
  • 90'
    Niko Tsakiris (Assist:Nimfasha Berchimas) goal 
    9-0
  • BXH U20 Concacaf
  • BXH bóng đá Nam Mỹ mới nhất
  • U20 Mỹ vs Jamaica U20: Số liệu thống kê

  • U20 Mỹ
    Jamaica U20
  • 3
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 72%
    Kiểm soát bóng
    28%
  •  
     
  • 75%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    25%
  •  
     
  • 104
    Pha tấn công
    71
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH U20 Concacaf 2024

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 USA U20 3 3 0 0 14 0 14 9
2 Costa Rica U20 3 1 1 1 4 2 2 4
3 Cuba U20 3 1 1 1 4 5 -1 4
4 Jamaica U20 3 0 0 3 0 15 -15 0

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Cuba U20 4 4 0 0 18 2 16 12
2 NicaraguaU20 4 3 0 1 20 2 18 9
3 British Virgin Islands U20 4 2 0 2 8 14 -6 6
4 Belize U20 4 1 0 3 7 12 -5 3
5 Anguilla U20 4 0 0 4 2 25 -23 0