Kết quả Chippa United vs Cape Town City, 22h40 ngày 14/12
Kết quả Chippa United vs Cape Town City
Đối đầu Chippa United vs Cape Town City
Phong độ Chippa United gần đây
Phong độ Cape Town City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202422:40
-
Chippa United 20Cape Town City 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.03-0
0.78O 2
0.84U 2
0.831
2.88X
2.882
2.50Hiệp 1+0
0.95-0
0.83O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chippa United vs Cape Town City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 10
-
Chippa United vs Cape Town City: Diễn biến chính
-
30'0-0Tshegofatso Nyama
-
48'Craig Martin0-0
-
51'Ndlovu S.0-0
-
72'0-0Thamsanqa Innocent Mkhize
-
82'0-1Kayden Francis (Assist:Haashim Domingo)
-
86'0-1Thabo Nodada
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Chippa United vs Cape Town City: Số liệu thống kê
-
Chippa UnitedCape Town City
-
8Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
0Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài9
-
-
15Sút Phạt12
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
338Số đường chuyền301
-
-
68%Chuyền chính xác70%
-
-
10Phạm lỗi14
-
-
5Việt vị2
-
-
1Cứu thua0
-
-
13Rê bóng thành công24
-
-
10Đánh chặn8
-
-
30Ném biên22
-
-
0Woodwork2
-
-
9Thử thách7
-
-
33Long pass25
-
-
80Pha tấn công66
-
-
86Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 11 | 10 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 30 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 10 | 9 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 27 | T T T B T T |
3 | Polokwane City FC | 13 | 6 | 4 | 3 | 12 | 10 | 2 | 22 | B H T T H H |
4 | Sekhukhune United | 10 | 5 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 17 | T B B T T H |
5 | Stellenbosch FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 6 | 4 | 16 | H T H T B H |
6 | Supersport United | 12 | 4 | 4 | 4 | 5 | 7 | -2 | 16 | H H B T T H |
7 | Kaizer Chiefs | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 14 | 0 | 15 | T H B H T B |
8 | Lamontville Golden Arrows | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 15 | H T T B H H |
9 | TS Galaxy | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 12 | 0 | 14 | T H T H T H |
10 | Chippa United | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 10 | -1 | 14 | T B H T B B |
11 | Cape Town City | 11 | 4 | 2 | 5 | 7 | 12 | -5 | 14 | T B B T B T |
12 | AmaZulu | 11 | 4 | 1 | 6 | 11 | 12 | -1 | 13 | T B T B T H |
13 | Marumo Gallants FC | 12 | 3 | 2 | 7 | 9 | 21 | -12 | 11 | T T B B B H |
14 | Richards Bay | 13 | 2 | 3 | 8 | 4 | 13 | -9 | 9 | B B B T B H |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
16 | Magesi | 11 | 1 | 4 | 6 | 4 | 12 | -8 | 7 | H B B B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation