Kết quả Mamelodi Sundowns vs Royal AM, 00h30 ngày 24/10
Kết quả Mamelodi Sundowns vs Royal AM
Đối đầu Mamelodi Sundowns vs Royal AM
Phong độ Mamelodi Sundowns gần đây
Phong độ Royal AM gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/10/202400:30
-
Royal AM 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.94+1.5
0.82O 2.5
0.95U 2.5
0.751
1.50X
3.752
5.50Hiệp 1-0.5
0.83+0.5
0.95O 1
0.87U 1
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mamelodi Sundowns vs Royal AM
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 12
-
Mamelodi Sundowns vs Royal AM: Diễn biến chính
-
6'Sphelele Mkhulise1-0
-
56'Mothobi Mvala1-0
-
78'Lucas Costa1-0
-
80'1-0Sbusiso Magaqa
-
83'1-0Zukile Mkhize
-
85'Khuliso Johnson Mudau2-0
-
90'2-1Zulu Sbangani (Assist:Mfundo Thikazi)
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Mamelodi Sundowns vs Royal AM: Số liệu thống kê
-
Mamelodi SundownsRoyal AM
-
5Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút0
-
-
8Sút Phạt13
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
-
602Số đường chuyền256
-
-
88%Chuyền chính xác76%
-
-
9Phạm lỗi4
-
-
3Việt vị2
-
-
3Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công17
-
-
10Đánh chặn11
-
-
31Ném biên19
-
-
2Thử thách9
-
-
24Long pass32
-
-
119Pha tấn công72
-
-
83Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 11 | 10 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 30 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 10 | 9 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 27 | T T T B T T |
3 | Polokwane City FC | 13 | 6 | 4 | 3 | 12 | 10 | 2 | 22 | B H T T H H |
4 | Sekhukhune United | 10 | 5 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 17 | T B B T T H |
5 | Stellenbosch FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 6 | 4 | 16 | H T H T B H |
6 | Supersport United | 12 | 4 | 4 | 4 | 5 | 7 | -2 | 16 | H H B T T H |
7 | Kaizer Chiefs | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 14 | 0 | 15 | T H B H T B |
8 | Lamontville Golden Arrows | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 15 | H T T B H H |
9 | TS Galaxy | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 12 | 0 | 14 | T H T H T H |
10 | Chippa United | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 10 | -1 | 14 | T B H T B B |
11 | Cape Town City | 11 | 4 | 2 | 5 | 7 | 12 | -5 | 14 | T B B T B T |
12 | AmaZulu | 11 | 4 | 1 | 6 | 11 | 12 | -1 | 13 | T B T B T H |
13 | Marumo Gallants FC | 12 | 3 | 2 | 7 | 9 | 21 | -12 | 11 | T T B B B H |
14 | Richards Bay | 13 | 2 | 3 | 8 | 4 | 13 | -9 | 9 | B B B T B H |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
16 | Magesi | 11 | 1 | 4 | 6 | 4 | 12 | -8 | 7 | H B B B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation