Kết quả Sekhukhune United vs Cape Town City, 01h00 ngày 08/12
Kết quả Sekhukhune United vs Cape Town City
Đối đầu Sekhukhune United vs Cape Town City
Phong độ Sekhukhune United gần đây
Phong độ Cape Town City gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202401:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.75O 2.5
1.75U 2.5
0.401
2.50X
2.752
2.75Hiệp 1+0
0.68-0
1.11O 0.75
0.98U 0.75
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sekhukhune United vs Cape Town City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 9
-
Sekhukhune United vs Cape Town City: Diễn biến chính
-
24'Tresor Yamba0-0
-
60'Keletso Makgalwa1-0
-
90'Chibuike Ohizu1-0
-
90'Relebogile Mokhuoane1-0
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Sekhukhune United vs Cape Town City: Số liệu thống kê
-
Sekhukhune UnitedCape Town City
-
7Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
18Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
14Sút ra ngoài5
-
-
12Sút Phạt16
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
286Số đường chuyền431
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị1
-
-
3Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công20
-
-
5Đánh chặn4
-
-
13Thử thách10
-
-
104Pha tấn công107
-
-
82Tấn công nguy hiểm64
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 11 | 10 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 30 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 10 | 9 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 27 | T T T B T T |
3 | Polokwane City FC | 13 | 6 | 4 | 3 | 12 | 10 | 2 | 22 | B H T T H H |
4 | Sekhukhune United | 10 | 5 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 17 | T B B T T H |
5 | Stellenbosch FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 6 | 4 | 16 | H T H T B H |
6 | Supersport United | 12 | 4 | 4 | 4 | 5 | 7 | -2 | 16 | H H B T T H |
7 | Kaizer Chiefs | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 14 | 0 | 15 | T H B H T B |
8 | Lamontville Golden Arrows | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 15 | H T T B H H |
9 | TS Galaxy | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 12 | 0 | 14 | T H T H T H |
10 | Chippa United | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 10 | -1 | 14 | T B H T B B |
11 | Cape Town City | 11 | 4 | 2 | 5 | 7 | 12 | -5 | 14 | T B B T B T |
12 | AmaZulu | 11 | 4 | 1 | 6 | 11 | 12 | -1 | 13 | T B T B T H |
13 | Marumo Gallants FC | 12 | 3 | 2 | 7 | 9 | 21 | -12 | 11 | T T B B B H |
14 | Richards Bay | 13 | 2 | 3 | 8 | 4 | 13 | -9 | 9 | B B B T B H |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
16 | Magesi | 11 | 1 | 4 | 6 | 4 | 12 | -8 | 7 | H B B B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation