Kết quả Orbit College vs Casric Stars, 20h30 ngày 23/02
Kết quả Orbit College vs Casric Stars
Đối đầu Orbit College vs Casric Stars
Phong độ Orbit College gần đây
Phong độ Casric Stars gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202520:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.75+0.25
1.05O 2
0.90U 2
0.901
1.93X
2.952
3.45Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.63O 0.75
0.85U 0.75
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orbit College vs Casric Stars
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025 » vòng 19
-
Orbit College vs Casric Stars: Diễn biến chính
-
12'Katlego Cwinyane1-0
-
14'1-1
Malesela Chokoe
-
21'1-1
-
68'1-2
Decide Chauke
-
90'1-2
-
90'Lukhele A.2-2
- BXH Hạng nhất Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Orbit College vs Casric Stars: Số liệu thống kê
-
Orbit CollegeCasric Stars
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
1Sút ra ngoài2
-
-
130Pha tấn công89
-
-
63Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 19 | 11 | 4 | 4 | 29 | 16 | 13 | 37 | T T B T T B |
2 | Orbit College | 19 | 9 | 6 | 4 | 23 | 16 | 7 | 33 | H T B H T H |
3 | JDR Stars | 19 | 9 | 5 | 5 | 21 | 18 | 3 | 32 | H H T B H H |
4 | Casric Stars | 19 | 8 | 5 | 6 | 23 | 20 | 3 | 29 | H B T T H H |
5 | Milford | 19 | 8 | 5 | 6 | 24 | 23 | 1 | 29 | B H T H B B |
6 | Baroka FC | 19 | 7 | 7 | 5 | 28 | 28 | 0 | 28 | T H H B H T |
7 | Kruger United | 19 | 7 | 6 | 6 | 21 | 18 | 3 | 27 | H T B B H T |
8 | Hungry Lions | 19 | 7 | 5 | 7 | 27 | 22 | 5 | 26 | H B H T T B |
9 | Highbury | 19 | 7 | 5 | 7 | 21 | 17 | 4 | 26 | T B T B H T |
10 | Black Leopards | 19 | 7 | 5 | 7 | 24 | 23 | 1 | 26 | B B T B T B |
11 | Pretoria Univ | 19 | 6 | 8 | 5 | 16 | 17 | -1 | 26 | T H B T H H |
12 | Upington City | 19 | 5 | 8 | 6 | 22 | 22 | 0 | 23 | H H H H T B |
13 | Pretoria Callies | 19 | 6 | 5 | 8 | 15 | 19 | -4 | 23 | T H T B B T |
14 | Venda | 19 | 4 | 4 | 11 | 18 | 25 | -7 | 16 | B T B T B H |
15 | Cape Town Spurs | 19 | 3 | 7 | 9 | 12 | 22 | -10 | 16 | B T H H B H |
16 | Leruma United | 19 | 5 | 1 | 13 | 11 | 29 | -18 | 16 | B B B T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs