Đối đầu Black Leopards vs Casric Stars, 20h00 ngày 14/9
Kết quả Black Leopards vs Casric Stars
Đối đầu Black Leopards vs Casric Stars
Phong độ Black Leopards gần đây
Phong độ Casric Stars gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025: Black Leopards vs Casric Stars
-
Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Black Leopards vs Casric Stars trước đây
-
02/03/2024Casric Stars0 - 2Black Leopards0 - 0W
-
02/09/2023Black Leopards0 - 1Casric Stars0 - 0L
-
18/03/2023Black Leopards1 - 1Casric Stars1 - 0D
-
01/10/2022Casric Stars3 - 1Black Leopards2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Black Leopards vs Casric Stars
- Thống kê lịch sử đối đầu Black Leopards vs Casric Stars: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Black Leopards vs Casric Stars: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nam Phi | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Black Leopards vs Casric Stars: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Black Leopards (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Black Leopards (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Black Leopards thắng
Bại: là số trận Black Leopards thua
Thắng: là số trận Black Leopards thắng
Bại: là số trận Black Leopards thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Black Leopards và Casric Stars trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Milford | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
2 | Maritzburg United | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T |
3 | Black Leopards | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | H T |
4 | Hungry Lions | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | H T |
5 | Pretoria Univ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | Cape Town Spurs | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | Upington City | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 | B T |
8 | Casric Stars | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
9 | JDR Stars | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
10 | Pretoria Callies | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
11 | Kruger United | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
12 | Highbury | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
13 | Orbit College | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | H B |
14 | Baroka FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 | -3 | 1 | H B |
15 | Venda | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
16 | Leruma United | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: