Đối đầu Cape Town Spurs vs Polokwane City FC, 00h30 ngày 01/5
Kết quả Cape Town Spurs vs Polokwane City FC
Đối đầu Cape Town Spurs vs Polokwane City FC
Phong độ Cape Town Spurs gần đây
Phong độ Polokwane City FC gần đây
VĐQG Nam Phi 2024-2025: Cape Town Spurs vs Polokwane City FC
-
Giải đấu: VĐQG Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/5/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cape Town Spurs vs Polokwane City FC trước đây
-
19/08/2023Polokwane City FC3 - 1Cape Town Spurs1 - 0L
-
04/02/2023Polokwane City FC0 - 0Cape Town Spurs0 - 0D
-
07/10/2022Cape Town Spurs2 - 0Polokwane City FC1 - 0W
-
15/04/2022Cape Town Spurs1 - 1Polokwane City FC1 - 0D
-
28/08/2021Polokwane City FC2 - 0Cape Town Spurs1 - 0L
-
01/05/2021Polokwane City FC1 - 0Cape Town Spurs0 - 0L
-
27/11/2020Cape Town Spurs1 - 1Polokwane City FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Cape Town Spurs vs Polokwane City FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Cape Town Spurs vs Polokwane City FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cape Town Spurs vs Polokwane City FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nam Phi | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng nhất Nam Phi | 6 | 1 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cape Town Spurs vs Polokwane City FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cape Town Spurs (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Cape Town Spurs (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cape Town Spurs thắng
Bại: là số trận Cape Town Spurs thua
Thắng: là số trận Cape Town Spurs thắng
Bại: là số trận Cape Town Spurs thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cape Town Spurs và Polokwane City FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 23 | 18 | 5 | 0 | 42 | 8 | 34 | 59 | H T T H T T |
2 | Stellenbosch FC | 25 | 13 | 7 | 5 | 35 | 19 | 16 | 46 | T T H H T T |
3 | Orlando Pirates | 25 | 12 | 7 | 6 | 39 | 23 | 16 | 43 | T B H T T T |
4 | Sekhukhune United | 25 | 11 | 6 | 8 | 29 | 22 | 7 | 39 | T H H H T B |
5 | TS Galaxy | 24 | 11 | 4 | 9 | 26 | 20 | 6 | 37 | T T T B T B |
6 | Cape Town City | 25 | 9 | 8 | 8 | 25 | 22 | 3 | 35 | B H H B H H |
7 | Supersport United | 25 | 9 | 8 | 8 | 30 | 31 | -1 | 35 | H H B H B B |
8 | Kaizer Chiefs | 25 | 9 | 6 | 10 | 21 | 20 | 1 | 33 | B H B B B T |
9 | Chippa United | 25 | 8 | 8 | 9 | 24 | 23 | 1 | 32 | B B T T T B |
10 | Lamontville Golden Arrows | 25 | 9 | 5 | 11 | 28 | 38 | -10 | 32 | T T H B H H |
11 | AmaZulu | 25 | 7 | 10 | 8 | 20 | 24 | -4 | 31 | H B H T B T |
12 | Polokwane City FC | 25 | 7 | 9 | 9 | 19 | 27 | -8 | 30 | T H B H H B |
13 | Royal AM | 24 | 8 | 5 | 11 | 22 | 37 | -15 | 29 | T B B T H B |
14 | Moroka Swallows | 25 | 6 | 8 | 11 | 19 | 29 | -10 | 26 | B T H B H B |
15 | Richards Bay | 25 | 5 | 5 | 15 | 18 | 32 | -14 | 20 | H B B T T B |
16 | Cape Town Spurs | 25 | 4 | 3 | 18 | 19 | 41 | -22 | 15 | H B B B B T |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: