Đối đầu Royal AM vs Cape Town Spurs, 00h30 ngày 15/2
Kết quả Royal AM vs Cape Town Spurs
Đối đầu Royal AM vs Cape Town Spurs
Phong độ Royal AM gần đây
Phong độ Cape Town Spurs gần đây
VĐQG Nam Phi 2024-2025: Royal AM vs Cape Town Spurs
-
Giải đấu: VĐQG Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/5/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Royal AM vs Cape Town Spurs trước đây
-
25/11/2023Cape Town Spurs1 - 2Royal AM0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Royal AM vs Cape Town Spurs
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal AM vs Cape Town Spurs: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal AM vs Cape Town Spurs: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nam Phi | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal AM vs Cape Town Spurs: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Royal AM (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Royal AM (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Royal AM thắng
Bại: là số trận Royal AM thua
Thắng: là số trận Royal AM thắng
Bại: là số trận Royal AM thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Royal AM và Cape Town Spurs trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 13 | 11 | 2 | 0 | 23 | 3 | 20 | 35 | T T T T H H |
2 | Cape Town City | 16 | 9 | 2 | 5 | 18 | 11 | 7 | 29 | T T T B H T |
3 | Supersport United | 16 | 9 | 2 | 5 | 22 | 19 | 3 | 29 | H B B T T B |
4 | Stellenbosch FC | 15 | 8 | 2 | 5 | 19 | 14 | 5 | 26 | T H T T T T |
5 | Orlando Pirates | 16 | 7 | 4 | 5 | 19 | 15 | 4 | 25 | H T T T B B |
6 | Kaizer Chiefs | 16 | 7 | 3 | 6 | 16 | 12 | 4 | 24 | T B T T T H |
7 | AmaZulu | 16 | 5 | 7 | 4 | 14 | 12 | 2 | 22 | T B B T H T |
8 | TS Galaxy | 15 | 6 | 3 | 6 | 14 | 11 | 3 | 21 | B B T B T T |
9 | Polokwane City FC | 16 | 5 | 6 | 5 | 12 | 14 | -2 | 21 | H H B B T H |
10 | Lamontville Golden Arrows | 15 | 6 | 2 | 7 | 16 | 21 | -5 | 20 | B B B B B B |
11 | Moroka Swallows | 14 | 5 | 4 | 5 | 12 | 11 | 1 | 19 | T H B B B H |
12 | Sekhukhune United | 15 | 5 | 3 | 7 | 13 | 14 | -1 | 18 | B B T T B H |
13 | Chippa United | 16 | 4 | 6 | 6 | 12 | 16 | -4 | 18 | B H B T B B |
14 | Royal AM | 15 | 5 | 3 | 7 | 14 | 22 | -8 | 18 | T B T T H B |
15 | Richards Bay | 16 | 3 | 4 | 9 | 13 | 20 | -7 | 13 | B T H B B T |
16 | Cape Town Spurs | 16 | 1 | 1 | 14 | 11 | 33 | -22 | 4 | B B B B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: