Đối đầu Richards Bay vs Chippa United, 01h00 ngày 02/3
Kết quả Richards Bay vs Chippa United
Đối đầu Richards Bay vs Chippa United
Phong độ Richards Bay gần đây
Phong độ Chippa United gần đây
VĐQG Nam Phi 2024-2025: Richards Bay vs Chippa United
-
Giải đấu: VĐQG Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Richards Bay vs Chippa United trước đây
-
22/09/2024Chippa United1 - 0Richards Bay1 - 0L
-
07/03/2024Chippa United3 - 0Richards Bay2 - 0L
-
20/09/2023Richards Bay1 - 2Chippa United1 - 1L
-
04/05/2023Richards Bay2 - 3Chippa United2 - 1L
-
30/10/2022Chippa United3 - 3Richards Bay0 - 2D
-
26/06/2021Richards Bay1 - 1Chippa United0 - 0D
-
18/06/2021Chippa United2 - 1Richards Bay0 - 0L
-
13/03/2021Chippa United2 - 1Richards Bay1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Richards Bay vs Chippa United
- Thống kê lịch sử đối đầu Richards Bay vs Chippa United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 0 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Richards Bay vs Chippa United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nam Phi | 5 | 0 | 1 | 4 |
Hạng nhất Nam Phi | 2 | 0 | 1 | 1 |
Cúp liên đoàn Nam Phi | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Richards Bay vs Chippa United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Richards Bay (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Richards Bay (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Richards Bay thắng
Bại: là số trận Richards Bay thua
Thắng: là số trận Richards Bay thắng
Bại: là số trận Richards Bay thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Richards Bay và Chippa United trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 20 | 18 | 0 | 2 | 47 | 11 | 36 | 54 | T B T T T T |
2 | Orlando Pirates | 16 | 12 | 0 | 4 | 28 | 13 | 15 | 36 | B T T B T B |
3 | Sekhukhune United | 19 | 9 | 4 | 6 | 25 | 21 | 4 | 31 | H B H T T B |
4 | Polokwane City FC | 20 | 8 | 7 | 5 | 15 | 14 | 1 | 31 | T H B B H H |
5 | Stellenbosch FC | 18 | 7 | 7 | 4 | 24 | 15 | 9 | 28 | H B T H T H |
6 | TS Galaxy | 20 | 7 | 7 | 6 | 22 | 20 | 2 | 28 | H T T B B T |
7 | AmaZulu | 19 | 8 | 2 | 9 | 23 | 26 | -3 | 26 | B T H T B T |
8 | Kaizer Chiefs | 19 | 7 | 4 | 8 | 21 | 24 | -3 | 25 | T B H T B B |
9 | Chippa United | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 16 | 1 | 21 | H B T B T B |
10 | Cape Town City | 19 | 6 | 3 | 10 | 12 | 23 | -11 | 21 | T B H B B B |
11 | Lamontville Golden Arrows | 16 | 5 | 5 | 6 | 13 | 18 | -5 | 20 | H T H B H B |
12 | Supersport United | 19 | 5 | 5 | 9 | 11 | 19 | -8 | 20 | B B B H T B |
13 | Marumo Gallants FC | 19 | 5 | 4 | 10 | 16 | 30 | -14 | 19 | H B B B H T |
14 | Richards Bay | 18 | 4 | 5 | 9 | 10 | 17 | -7 | 17 | H B H T T H |
15 | Magesi | 20 | 4 | 5 | 11 | 11 | 24 | -13 | 17 | B T T B B T |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: