Đối đầu JDR Stars vs Maritzburg United, 20h00 ngày 19/5
Kết quả JDR Stars vs Maritzburg United
Đối đầu JDR Stars vs Maritzburg United
Phong độ JDR Stars gần đây
Phong độ Maritzburg United gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2023-2024: JDR Stars vs Maritzburg United
-
Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 19/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JDR Stars vs Maritzburg United trước đây
-
28/10/2023Maritzburg United0 - 1JDR Stars0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu JDR Stars vs Maritzburg United
- Thống kê lịch sử đối đầu JDR Stars vs Maritzburg United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JDR Stars vs Maritzburg United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nam Phi | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JDR Stars vs Maritzburg United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JDR Stars (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
JDR Stars (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JDR Stars thắng
Bại: là số trận JDR Stars thua
Thắng: là số trận JDR Stars thắng
Bại: là số trận JDR Stars thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JDR Stars và Maritzburg United trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Magesi | 29 | 16 | 8 | 5 | 43 | 26 | 17 | 56 | H T B T T H |
2 | Pretoria Univ | 29 | 12 | 12 | 5 | 29 | 21 | 8 | 48 | B B H H H H |
3 | Baroka FC | 29 | 12 | 10 | 7 | 36 | 27 | 9 | 46 | H B T T T H |
4 | JDR Stars | 29 | 12 | 10 | 7 | 32 | 28 | 4 | 46 | T H T H T H |
5 | Maritzburg United | 29 | 11 | 10 | 8 | 36 | 25 | 11 | 43 | T B T H T H |
6 | Upington City | 29 | 11 | 10 | 8 | 38 | 32 | 6 | 43 | H T H B T T |
7 | Casric Stars | 29 | 11 | 9 | 9 | 46 | 39 | 7 | 42 | T T B B T H |
8 | Hungry Lions | 29 | 10 | 9 | 10 | 34 | 31 | 3 | 39 | H B B H B T |
9 | Orbit College | 29 | 11 | 6 | 12 | 30 | 39 | -9 | 39 | B H B H B B |
10 | Pretoria Callies | 29 | 8 | 10 | 11 | 30 | 33 | -3 | 34 | T T H B B H |
11 | Venda | 29 | 9 | 7 | 13 | 25 | 32 | -7 | 34 | B H H H T T |
12 | Black Leopards | 29 | 10 | 4 | 15 | 29 | 38 | -9 | 34 | B B T B H B |
13 | Marumo Gallants FC | 29 | 8 | 9 | 12 | 29 | 36 | -7 | 33 | H T T T B T |
14 | Milford | 29 | 8 | 7 | 14 | 31 | 35 | -4 | 31 | H T H T B B |
15 | NB La Masia | 29 | 6 | 13 | 10 | 23 | 31 | -8 | 31 | H H H T B B |
16 | Platinum City | 29 | 5 | 10 | 14 | 21 | 39 | -18 | 25 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: