Đối đầu Marumo Gallants FC vs Polokwane City FC, 20h30 ngày 23/2
Kết quả Marumo Gallants FC vs Polokwane City FC
Đối đầu Marumo Gallants FC vs Polokwane City FC
Phong độ Marumo Gallants FC gần đây
Phong độ Polokwane City FC gần đây
VĐQG Nam Phi 2024-2025: Marumo Gallants FC vs Polokwane City FC
-
Giải đấu: VĐQG Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/2/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Marumo Gallants FC vs Polokwane City FC trước đây
-
15/12/2024Polokwane City FC1 - 0Marumo Gallants FC1 - 0L
-
19/10/2024Polokwane City FC2 - 3Marumo Gallants FC2 - 3W
-
24/01/2019Polokwane City FC1 - 2Marumo Gallants FC1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Marumo Gallants FC vs Polokwane City FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Marumo Gallants FC vs Polokwane City FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Marumo Gallants FC vs Polokwane City FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nam Phi | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Nam Phi | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp liên đoàn Nam Phi | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Marumo Gallants FC vs Polokwane City FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Marumo Gallants FC (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Marumo Gallants FC (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Marumo Gallants FC thắng
Bại: là số trận Marumo Gallants FC thua
Thắng: là số trận Marumo Gallants FC thắng
Bại: là số trận Marumo Gallants FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Marumo Gallants FC và Polokwane City FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 18 | 16 | 0 | 2 | 42 | 9 | 33 | 48 | T T T B T T |
2 | Orlando Pirates | 15 | 12 | 0 | 3 | 28 | 11 | 17 | 36 | T B T T B T |
3 | Sekhukhune United | 18 | 9 | 4 | 5 | 23 | 17 | 6 | 31 | B H B H T T |
4 | Polokwane City FC | 19 | 8 | 6 | 5 | 14 | 13 | 1 | 30 | T T H B B H |
5 | AmaZulu | 19 | 8 | 2 | 9 | 23 | 26 | -3 | 26 | B T H T B T |
6 | TS Galaxy | 19 | 6 | 7 | 6 | 20 | 20 | 0 | 25 | T H T T B B |
7 | Kaizer Chiefs | 18 | 7 | 4 | 7 | 21 | 23 | -2 | 25 | B T B H T B |
8 | Stellenbosch FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 21 | 13 | 8 | 24 | B T H B T H |
9 | Chippa United | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 16 | 1 | 21 | H B T B T B |
10 | Cape Town City | 19 | 6 | 3 | 10 | 12 | 23 | -11 | 21 | T B H B B B |
11 | Lamontville Golden Arrows | 15 | 5 | 5 | 5 | 13 | 16 | -3 | 20 | H H T H B H |
12 | Supersport United | 18 | 5 | 5 | 8 | 11 | 18 | -7 | 20 | B B B B H T |
13 | Richards Bay | 18 | 4 | 5 | 9 | 10 | 17 | -7 | 17 | H B H T T H |
14 | Marumo Gallants FC | 18 | 4 | 4 | 10 | 14 | 30 | -16 | 16 | T H B B B H |
15 | Magesi | 18 | 3 | 5 | 10 | 9 | 22 | -13 | 14 | B H B T T B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: