Đối đầu Marumo Gallants FC vs Sekhukhune United, 01h10 ngày 13/3
Kết quả Marumo Gallants FC vs Sekhukhune United
Đối đầu Marumo Gallants FC vs Sekhukhune United
Phong độ Marumo Gallants FC gần đây
Phong độ Sekhukhune United gần đây
VĐQG Nam Phi 2024-2025: Marumo Gallants FC vs Sekhukhune United
-
Giải đấu: VĐQG Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/3/2025 01:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Marumo Gallants FC vs Sekhukhune United trước đây
-
28/12/2024Sekhukhune United1 - 0Marumo Gallants FC0 - 0L
-
05/02/2023Marumo Gallants FC2 - 0Sekhukhune United1 - 0W
-
04/01/2023Sekhukhune United3 - 2Marumo Gallants FC1 - 1L
-
21/05/2022Marumo Gallants FC2 - 2Sekhukhune United0 - 0D
-
08/12/2021Sekhukhune United0 - 1Marumo Gallants FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Marumo Gallants FC vs Sekhukhune United
- Thống kê lịch sử đối đầu Marumo Gallants FC vs Sekhukhune United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Marumo Gallants FC vs Sekhukhune United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nam Phi | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Marumo Gallants FC vs Sekhukhune United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Marumo Gallants FC (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Marumo Gallants FC (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Marumo Gallants FC thắng
Bại: là số trận Marumo Gallants FC thua
Thắng: là số trận Marumo Gallants FC thắng
Bại: là số trận Marumo Gallants FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Marumo Gallants FC và Sekhukhune United trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 22 | 19 | 1 | 2 | 50 | 12 | 38 | 58 | T T T T H T |
2 | Orlando Pirates | 18 | 13 | 1 | 4 | 29 | 13 | 16 | 40 | T B T B T H |
3 | Sekhukhune United | 21 | 10 | 4 | 7 | 28 | 24 | 4 | 34 | H T T B B T |
4 | Stellenbosch FC | 20 | 8 | 8 | 4 | 25 | 15 | 10 | 32 | T H T H T H |
5 | TS Galaxy | 22 | 8 | 8 | 6 | 26 | 22 | 4 | 32 | T B B T H T |
6 | Polokwane City FC | 21 | 8 | 7 | 6 | 15 | 15 | 0 | 31 | H B B H H B |
7 | AmaZulu | 22 | 9 | 3 | 10 | 25 | 28 | -3 | 30 | T B T T H B |
8 | Kaizer Chiefs | 21 | 8 | 5 | 8 | 22 | 24 | -2 | 29 | H T B B T H |
9 | Lamontville Golden Arrows | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 19 | -4 | 24 | H B H B H T |
10 | Cape Town City | 22 | 6 | 5 | 11 | 13 | 26 | -13 | 23 | B B B B H H |
11 | Chippa United | 19 | 6 | 4 | 9 | 17 | 17 | 0 | 22 | T B T B H B |
12 | Richards Bay | 21 | 5 | 6 | 10 | 12 | 19 | -7 | 21 | T T H H T B |
13 | Supersport United | 21 | 5 | 6 | 10 | 12 | 22 | -10 | 21 | B H T B H B |
14 | Magesi | 22 | 5 | 5 | 12 | 12 | 25 | -13 | 20 | T B B T B T |
15 | Marumo Gallants FC | 21 | 5 | 4 | 12 | 17 | 33 | -16 | 19 | B B H T B B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: