Đối đầu Polokwane City FC vs Royal AM, 00h30 ngày 06/3
Kết quả Polokwane City FC vs Royal AM
Đối đầu Polokwane City FC vs Royal AM
Phong độ Polokwane City FC gần đây
Phong độ Royal AM gần đây
VĐQG Nam Phi 2024-2025: Polokwane City FC vs Royal AM
-
Giải đấu: VĐQG Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/3/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Polokwane City FC vs Royal AM trước đây
-
31/10/2024Royal AM0 - 1Polokwane City FC0 - 0W
-
07/04/2024Royal AM3 - 2Polokwane City FC0 - 0L
-
30/09/2023Polokwane City FC1 - 0Royal AM1 - 0W
-
30/08/2020Royal AM0 - 0Polokwane City FC0 - 0D
-
30/11/2019Polokwane City FC0 - 1Royal AM0 - 0L
-
25/04/2019Polokwane City FC1 - 2Royal AM1 - 1L
-
02/12/2018Royal AM1 - 2Polokwane City FC0 - 1W
-
08/03/2018Royal AM0 - 2Polokwane City FC0 - 2W
-
13/09/2017Polokwane City FC1 - 2Royal AM1 - 1L
-
19/11/2017Polokwane City FC0 - 0Royal AM0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Polokwane City FC vs Royal AM
- Thống kê lịch sử đối đầu Polokwane City FC vs Royal AM: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Polokwane City FC vs Royal AM: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nam Phi | 9 | 4 | 1 | 4 |
Cúp Quốc Gia Nam Phi | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Polokwane City FC vs Royal AM: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Polokwane City FC (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Polokwane City FC (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Polokwane City FC thắng
Bại: là số trận Polokwane City FC thua
Thắng: là số trận Polokwane City FC thắng
Bại: là số trận Polokwane City FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Polokwane City FC và Royal AM trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 20 | 18 | 0 | 2 | 47 | 11 | 36 | 54 | T B T T T T |
2 | Orlando Pirates | 16 | 12 | 0 | 4 | 28 | 13 | 15 | 36 | B T T B T B |
3 | Stellenbosch FC | 19 | 8 | 7 | 4 | 25 | 15 | 10 | 31 | B T H T H T |
4 | Sekhukhune United | 19 | 9 | 4 | 6 | 25 | 21 | 4 | 31 | H B H T T B |
5 | Polokwane City FC | 20 | 8 | 7 | 5 | 15 | 14 | 1 | 31 | T H B B H H |
6 | AmaZulu | 20 | 9 | 2 | 9 | 25 | 26 | -1 | 29 | T H T B T T |
7 | TS Galaxy | 20 | 7 | 7 | 6 | 22 | 20 | 2 | 28 | H T T B B T |
8 | Kaizer Chiefs | 20 | 8 | 4 | 8 | 22 | 24 | -2 | 28 | B H T B B T |
9 | Chippa United | 18 | 6 | 4 | 8 | 17 | 16 | 1 | 22 | B T B T B H |
10 | Cape Town City | 20 | 6 | 3 | 11 | 12 | 25 | -13 | 21 | B H B B B B |
11 | Lamontville Golden Arrows | 16 | 5 | 5 | 6 | 13 | 18 | -5 | 20 | H T H B H B |
12 | Supersport United | 19 | 5 | 5 | 9 | 11 | 19 | -8 | 20 | B B B H T B |
13 | Marumo Gallants FC | 20 | 5 | 4 | 11 | 16 | 31 | -15 | 19 | B B B H T B |
14 | Richards Bay | 19 | 4 | 6 | 9 | 10 | 17 | -7 | 18 | B H T T H H |
15 | Magesi | 21 | 4 | 5 | 12 | 11 | 25 | -14 | 17 | T T B B T B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: