Đối đầu Venda vs Pretoria Univ, 20h30 ngày 22/2
Kết quả Venda vs Pretoria Univ
Đối đầu Venda vs Pretoria Univ
Phong độ Venda gần đây
Phong độ Pretoria Univ gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025: Venda vs Pretoria Univ
-
Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/2/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Venda vs Pretoria Univ trước đây
-
10/11/2024Pretoria Univ1 - 1Venda0 - 0D
-
27/04/2024Venda0 - 0Pretoria Univ0 - 0D
-
26/11/2023Pretoria Univ2 - 0Venda1 - 0L
-
05/03/2023Pretoria Univ1 - 1Venda1 - 0D
-
15/10/2022Venda0 - 0Pretoria Univ0 - 0D
-
30/04/2022Pretoria Univ1 - 0Venda0 - 0L
-
28/11/2021Venda1 - 1Pretoria Univ1 - 1D
-
06/12/2023Venda1 - 1Pretoria Univ1 - 1D
-
11/03/2022Venda2 - 2Pretoria Univ1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Venda vs Pretoria Univ
- Thống kê lịch sử đối đầu Venda vs Pretoria Univ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 0 | 7 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Venda vs Pretoria Univ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nam Phi | 7 | 0 | 5 | 2 |
Cúp liên đoàn Nam Phi | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Venda vs Pretoria Univ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Venda (sân nhà) | 5 | 0 | 5 | 0 |
Venda (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Venda thắng
Bại: là số trận Venda thua
Thắng: là số trận Venda thắng
Bại: là số trận Venda thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Venda và Pretoria Univ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 19 | 11 | 4 | 4 | 29 | 16 | 13 | 37 | T T B T T B |
2 | Orbit College | 18 | 9 | 5 | 4 | 21 | 14 | 7 | 32 | T H T B H T |
3 | JDR Stars | 19 | 9 | 5 | 5 | 21 | 18 | 3 | 32 | H H T B H H |
4 | Milford | 19 | 8 | 5 | 6 | 24 | 23 | 1 | 29 | B H T H B B |
5 | Casric Stars | 18 | 8 | 4 | 6 | 21 | 18 | 3 | 28 | T H B T T H |
6 | Baroka FC | 19 | 7 | 7 | 5 | 28 | 28 | 0 | 28 | T H H B H T |
7 | Kruger United | 19 | 7 | 6 | 6 | 21 | 18 | 3 | 27 | H T B B H T |
8 | Hungry Lions | 19 | 7 | 5 | 7 | 27 | 22 | 5 | 26 | H B H T T B |
9 | Highbury | 19 | 7 | 5 | 7 | 21 | 17 | 4 | 26 | T B T B H T |
10 | Black Leopards | 19 | 7 | 5 | 7 | 24 | 23 | 1 | 26 | B B T B T B |
11 | Pretoria Univ | 18 | 6 | 7 | 5 | 16 | 17 | -1 | 25 | B T H B T H |
12 | Upington City | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | B H H H H T |
13 | Pretoria Callies | 19 | 6 | 5 | 8 | 15 | 19 | -4 | 23 | T H T B B T |
14 | Cape Town Spurs | 19 | 3 | 7 | 9 | 12 | 22 | -10 | 16 | B T H H B H |
15 | Venda | 18 | 4 | 3 | 11 | 18 | 25 | -7 | 15 | B B T B T B |
16 | Leruma United | 18 | 4 | 1 | 13 | 10 | 29 | -19 | 13 | B B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: