Đối đầu Pretoria Univ vs Richards Bay, 20h00 ngày 15/6
Kết quả Pretoria Univ vs Richards Bay
Đối đầu Pretoria Univ vs Richards Bay
Phong độ Pretoria Univ gần đây
Phong độ Richards Bay gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2023-2024: Pretoria Univ vs Richards Bay
-
Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 15/6/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pretoria Univ vs Richards Bay trước đây
-
05/06/2024Richards Bay1 - 0Pretoria Univ1 - 0L
-
13/04/2022Pretoria Univ1 - 0Richards Bay0 - 0W
-
04/12/2021Richards Bay2 - 1Pretoria Univ1 - 0L
-
02/05/2021Richards Bay3 - 2Pretoria Univ1 - 2L
-
29/11/2020Pretoria Univ1 - 0Richards Bay1 - 0W
-
18/08/2020Pretoria Univ1 - 1Richards Bay1 - 0D
-
04/12/2019Richards Bay2 - 1Pretoria Univ1 - 0L
-
28/04/2019Richards Bay3 - 1Pretoria Univ1 - 1L
-
15/12/2018Pretoria Univ1 - 2Richards Bay0 - 1L
-
11/12/2020Richards Bay1 - 0Pretoria Univ0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Pretoria Univ vs Richards Bay
- Thống kê lịch sử đối đầu Pretoria Univ vs Richards Bay: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pretoria Univ vs Richards Bay: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nam Phi | 9 | 2 | 1 | 6 |
Cúp liên đoàn Nam Phi | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pretoria Univ vs Richards Bay: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pretoria Univ (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Pretoria Univ (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pretoria Univ thắng
Bại: là số trận Pretoria Univ thua
Thắng: là số trận Pretoria Univ thắng
Bại: là số trận Pretoria Univ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pretoria Univ và Richards Bay trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Magesi | 30 | 16 | 9 | 5 | 45 | 28 | 17 | 57 | T B T T H H |
2 | Pretoria Univ | 30 | 12 | 13 | 5 | 30 | 22 | 8 | 49 | B H H H H H |
3 | Baroka FC | 30 | 12 | 11 | 7 | 37 | 28 | 9 | 47 | B T T T H H |
4 | Maritzburg United | 30 | 12 | 10 | 8 | 38 | 26 | 12 | 46 | B T H T H T |
5 | JDR Stars | 30 | 12 | 10 | 8 | 33 | 30 | 3 | 46 | H T H T H B |
6 | Upington City | 30 | 11 | 11 | 8 | 38 | 32 | 6 | 44 | T H B T T H |
7 | Casric Stars | 30 | 11 | 10 | 9 | 46 | 39 | 7 | 43 | T B B T H H |
8 | Hungry Lions | 30 | 11 | 9 | 10 | 36 | 32 | 4 | 42 | B B H B T T |
9 | Orbit College | 30 | 11 | 6 | 13 | 30 | 40 | -10 | 39 | H B H B B B |
10 | Black Leopards | 30 | 11 | 4 | 15 | 31 | 38 | -7 | 37 | B T B H B T |
11 | Marumo Gallants FC | 30 | 9 | 9 | 12 | 30 | 36 | -6 | 36 | T T T B T T |
12 | Venda | 30 | 9 | 8 | 13 | 27 | 34 | -7 | 35 | H H H T T H |
13 | Milford | 30 | 9 | 7 | 14 | 33 | 36 | -3 | 34 | T H T B B T |
14 | Pretoria Callies | 30 | 8 | 10 | 12 | 31 | 35 | -4 | 34 | T H B B H B |
15 | NB La Masia | 30 | 6 | 13 | 11 | 23 | 33 | -10 | 31 | H H T B B B |
16 | Platinum City | 30 | 5 | 10 | 15 | 22 | 41 | -19 | 25 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: