Đối đầu Richards Bay vs Sekhukhune United, 00h30 ngày 06/3
Kết quả Richards Bay vs Sekhukhune United
Đối đầu Richards Bay vs Sekhukhune United
Phong độ Richards Bay gần đây
Phong độ Sekhukhune United gần đây
VĐQG Nam Phi 2024-2025: Richards Bay vs Sekhukhune United
-
Giải đấu: VĐQG Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/3/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Richards Bay vs Sekhukhune United trước đây
-
30/10/2024Sekhukhune United2 - 0Richards Bay0 - 0L
-
17/02/2024Sekhukhune United3 - 1Richards Bay1 - 0L
-
31/08/2023Richards Bay1 - 1Sekhukhune United0 - 1D
-
18/02/2023Sekhukhune United2 - 0Richards Bay0 - 0L
-
13/08/2022Richards Bay1 - 0Sekhukhune United0 - 0W
-
20/10/2024Richards Bay1 - 0Sekhukhune United1 - 0W
-
25/04/2021Richards Bay2 - 2Sekhukhune United1 - 0D
-
06/12/2020Sekhukhune United0 - 1Richards Bay0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Richards Bay vs Sekhukhune United
- Thống kê lịch sử đối đầu Richards Bay vs Sekhukhune United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Richards Bay vs Sekhukhune United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nam Phi | 5 | 1 | 1 | 3 |
Cúp Quốc Gia Nam Phi | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng nhất Nam Phi | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Richards Bay vs Sekhukhune United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Richards Bay (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Richards Bay (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Richards Bay thắng
Bại: là số trận Richards Bay thua
Thắng: là số trận Richards Bay thắng
Bại: là số trận Richards Bay thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Richards Bay và Sekhukhune United trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 20 | 18 | 0 | 2 | 47 | 11 | 36 | 54 | T B T T T T |
2 | Orlando Pirates | 16 | 12 | 0 | 4 | 28 | 13 | 15 | 36 | B T T B T B |
3 | Stellenbosch FC | 19 | 8 | 7 | 4 | 25 | 15 | 10 | 31 | B T H T H T |
4 | Sekhukhune United | 19 | 9 | 4 | 6 | 25 | 21 | 4 | 31 | H B H T T B |
5 | Polokwane City FC | 20 | 8 | 7 | 5 | 15 | 14 | 1 | 31 | T H B B H H |
6 | AmaZulu | 20 | 9 | 2 | 9 | 25 | 26 | -1 | 29 | T H T B T T |
7 | TS Galaxy | 20 | 7 | 7 | 6 | 22 | 20 | 2 | 28 | H T T B B T |
8 | Kaizer Chiefs | 20 | 8 | 4 | 8 | 22 | 24 | -2 | 28 | B H T B B T |
9 | Chippa United | 18 | 6 | 4 | 8 | 17 | 16 | 1 | 22 | B T B T B H |
10 | Cape Town City | 20 | 6 | 3 | 11 | 12 | 25 | -13 | 21 | B H B B B B |
11 | Lamontville Golden Arrows | 16 | 5 | 5 | 6 | 13 | 18 | -5 | 20 | H T H B H B |
12 | Supersport United | 19 | 5 | 5 | 9 | 11 | 19 | -8 | 20 | B B B H T B |
13 | Marumo Gallants FC | 20 | 5 | 4 | 11 | 16 | 31 | -15 | 19 | B B B H T B |
14 | Richards Bay | 19 | 4 | 6 | 9 | 10 | 17 | -7 | 18 | B H T T H H |
15 | Magesi | 21 | 4 | 5 | 12 | 11 | 25 | -14 | 17 | T T B B T B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: