Kết quả Cape Town City vs Lamontville Golden Arrows, 00h30 ngày 06/02
Kết quả Cape Town City vs Lamontville Golden Arrows
Đối đầu Cape Town City vs Lamontville Golden Arrows
Phong độ Cape Town City gần đây
Phong độ Lamontville Golden Arrows gần đây
-
Thứ năm, Ngày 06/02/202500:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.76+0.5
1.00O 2.5
1.60U 2.5
0.441
1.85X
3.002
4.00Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.87O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cape Town City vs Lamontville Golden Arrows
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 16
-
Cape Town City vs Lamontville Golden Arrows: Diễn biến chính
-
15'0-1Bongani Cele (Assist:Nduduzo Sibiya)
-
48'Tshegofatso Nyama1-1
-
84'1-1Keenan Leigh Phillips
-
87'1-1David Thokozani Lukhele
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Cape Town City vs Lamontville Golden Arrows: Số liệu thống kê
-
Cape Town CityLamontville Golden Arrows
-
2Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
13Sút Phạt10
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
-
623Số đường chuyền278
-
-
87%Chuyền chính xác71%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
0Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công11
-
-
14Đánh chặn5
-
-
27Ném biên18
-
-
13Thử thách13
-
-
24Long pass16
-
-
62Pha tấn công36
-
-
45Tấn công nguy hiểm18
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 15 | 14 | 0 | 1 | 35 | 6 | 29 | 42 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 14 | 11 | 0 | 3 | 26 | 10 | 16 | 33 | T T B T T B |
3 | Polokwane City FC | 17 | 8 | 5 | 4 | 14 | 12 | 2 | 29 | H H T T H B |
4 | Sekhukhune United | 16 | 7 | 4 | 5 | 18 | 15 | 3 | 25 | T T B H B H |
5 | Kaizer Chiefs | 17 | 7 | 4 | 6 | 20 | 19 | 1 | 25 | T B T B H T |
6 | AmaZulu | 17 | 7 | 2 | 8 | 18 | 22 | -4 | 23 | B T B T H T |
7 | TS Galaxy | 16 | 5 | 7 | 4 | 16 | 13 | 3 | 22 | T H H T H T |
8 | Cape Town City | 17 | 6 | 3 | 8 | 11 | 19 | -8 | 21 | T B T B H B |
9 | Stellenbosch FC | 14 | 5 | 5 | 4 | 17 | 10 | 7 | 20 | B H B T H B |
10 | Lamontville Golden Arrows | 15 | 5 | 5 | 5 | 13 | 16 | -3 | 20 | H H T H B H |
11 | Chippa United | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 15 | 0 | 18 | B B H B T B |
12 | Supersport United | 17 | 4 | 5 | 8 | 7 | 17 | -10 | 17 | H B B B B H |
13 | Richards Bay | 17 | 4 | 4 | 9 | 9 | 16 | -7 | 16 | B H B H T T |
14 | Marumo Gallants FC | 16 | 4 | 3 | 9 | 13 | 27 | -14 | 15 | B H T H B B |
15 | Magesi | 16 | 2 | 5 | 9 | 8 | 19 | -11 | 11 | H B B H B T |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation