Kết quả Kaizer Chiefs vs Lamontville Golden Arrows, 20h30 ngày 12/01
Kết quả Kaizer Chiefs vs Lamontville Golden Arrows
Đối đầu Kaizer Chiefs vs Lamontville Golden Arrows
Phong độ Kaizer Chiefs gần đây
Phong độ Lamontville Golden Arrows gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/01/202520:30
-
Kaizer Chiefs 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.03+0.75
0.78O 2.25
0.94U 2.25
0.801
1.75X
3.202
4.75Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
0.94O 0.75
0.68U 0.75
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kaizer Chiefs vs Lamontville Golden Arrows
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 13
-
Kaizer Chiefs vs Lamontville Golden Arrows: Diễn biến chính
-
20'Tebogo Potsane0-0
-
35'Njabulo Blom0-0
-
55'Thatayaone Ditlhokwe0-0
-
56'0-1Gladwin Shitolo
-
59'0-1Ryan Moon
-
76'0-1Velemseni Ndwandwe
-
90'0-1Sbonelo Cele
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Kaizer Chiefs vs Lamontville Golden Arrows: Số liệu thống kê
-
Kaizer ChiefsLamontville Golden Arrows
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút14
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài10
-
-
12Sút Phạt13
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
476Số đường chuyền275
-
-
82%Chuyền chính xác72%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
3Cứu thua1
-
-
21Rê bóng thành công9
-
-
7Đánh chặn6
-
-
26Ném biên21
-
-
2Thử thách21
-
-
22Long pass29
-
-
89Pha tấn công91
-
-
57Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 15 | 14 | 0 | 1 | 35 | 6 | 29 | 42 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 14 | 11 | 0 | 3 | 26 | 10 | 16 | 33 | T T B T T B |
3 | Polokwane City FC | 17 | 8 | 5 | 4 | 14 | 12 | 2 | 29 | H H T T H B |
4 | Kaizer Chiefs | 17 | 7 | 4 | 6 | 20 | 19 | 1 | 25 | T B T B H T |
5 | Sekhukhune United | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 14 | 3 | 24 | H T T B H B |
6 | AmaZulu | 17 | 7 | 2 | 8 | 18 | 22 | -4 | 23 | B T B T H T |
7 | TS Galaxy | 16 | 5 | 7 | 4 | 16 | 13 | 3 | 22 | T H H T H T |
8 | Cape Town City | 17 | 6 | 3 | 8 | 11 | 19 | -8 | 21 | T B T B H B |
9 | Stellenbosch FC | 14 | 5 | 5 | 4 | 17 | 10 | 7 | 20 | B H B T H B |
10 | Lamontville Golden Arrows | 15 | 5 | 5 | 5 | 13 | 16 | -3 | 20 | H H T H B H |
11 | Chippa United | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 15 | 0 | 18 | B B H B T B |
12 | Richards Bay | 17 | 4 | 4 | 9 | 9 | 16 | -7 | 16 | B H B H T T |
13 | Supersport United | 16 | 4 | 4 | 8 | 6 | 16 | -10 | 16 | T H B B B B |
14 | Marumo Gallants FC | 16 | 4 | 3 | 9 | 13 | 27 | -14 | 15 | B H T H B B |
15 | Magesi | 16 | 2 | 5 | 9 | 8 | 19 | -11 | 11 | H B B H B T |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation