Kết quả Kaizer Chiefs vs Supersport United, 00h30 ngày 19/02
Kết quả Kaizer Chiefs vs Supersport United
Đối đầu Kaizer Chiefs vs Supersport United
Phong độ Kaizer Chiefs gần đây
Phong độ Supersport United gần đây
-
Thứ tư, Ngày 19/02/202500:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
0.88O 2
0.93U 2
0.811
1.85X
3.002
4.00Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.75O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kaizer Chiefs vs Supersport United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 18
-
Kaizer Chiefs vs Supersport United: Diễn biến chính
-
3'0-1
Samir Nurkovic (Assist:Lungu Ghampani)
-
30'Makabi Lilepo (Assist:Mmodi P. S.)1-1
-
32'1-2
Christian Saile (Assist:Samir Nurkovic)
-
34'1-2Samir Nurkovic
-
37'Rushwin Dortley1-2
-
58'Leandro Gaston Sirino1-2
-
63'1-3
Lungu Ghampani
-
64'Lehlogonolo George Matlou1-3
-
66'1-3Lebohang Maboe
-
69'1-3Lungu Ghampani
-
69'Leandro Gaston Sirino1-3
-
77'1-3Siphesihle Ndlovu
-
83'1-4
Siphesihle Ndlovu (Assist:Brooklyn Poggenpoel)
-
89'1-4
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Kaizer Chiefs vs Supersport United: Số liệu thống kê
-
Kaizer ChiefsSupersport United
-
3Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
13Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
22Sút Phạt15
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
555Số đường chuyền277
-
-
86%Chuyền chính xác75%
-
-
15Phạm lỗi22
-
-
2Việt vị6
-
-
2Cứu thua4
-
-
9Rê bóng thành công9
-
-
1Đánh chặn4
-
-
16Ném biên16
-
-
1Woodwork1
-
-
8Thử thách13
-
-
29Long pass26
-
-
107Pha tấn công76
-
-
63Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 21 | 18 | 1 | 2 | 48 | 12 | 36 | 55 | B T T T T H |
2 | Orlando Pirates | 17 | 13 | 0 | 4 | 29 | 13 | 16 | 39 | T T B T B T |
3 | Stellenbosch FC | 19 | 8 | 7 | 4 | 25 | 15 | 10 | 31 | B T H T H T |
4 | Sekhukhune United | 20 | 9 | 4 | 7 | 26 | 23 | 3 | 31 | B H T T B B |
5 | Polokwane City FC | 20 | 8 | 7 | 5 | 15 | 14 | 1 | 31 | T H B B H H |
6 | AmaZulu | 21 | 9 | 3 | 9 | 25 | 26 | -1 | 30 | H T B T T H |
7 | TS Galaxy | 21 | 7 | 8 | 6 | 23 | 21 | 2 | 29 | T T B B T H |
8 | Kaizer Chiefs | 20 | 8 | 4 | 8 | 22 | 24 | -2 | 28 | B H T B B T |
9 | Chippa United | 19 | 6 | 4 | 9 | 17 | 17 | 0 | 22 | T B T B H B |
10 | Cape Town City | 21 | 6 | 4 | 11 | 13 | 26 | -13 | 22 | H B B B B H |
11 | Lamontville Golden Arrows | 17 | 5 | 6 | 6 | 14 | 19 | -5 | 21 | T H B H B H |
12 | Richards Bay | 20 | 5 | 6 | 9 | 12 | 18 | -6 | 21 | H T T H H T |
13 | Supersport United | 20 | 5 | 6 | 9 | 11 | 19 | -8 | 21 | B B H T B H |
14 | Marumo Gallants FC | 20 | 5 | 4 | 11 | 16 | 31 | -15 | 19 | B B B H T B |
15 | Magesi | 21 | 4 | 5 | 12 | 11 | 25 | -14 | 17 | T T B B T B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation