Kết quả Marumo Gallants FC vs Magesi, 22h45 ngày 07/12
Kết quả Marumo Gallants FC vs Magesi
Đối đầu Marumo Gallants FC vs Magesi
Phong độ Marumo Gallants FC gần đây
Phong độ Magesi gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202422:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.73+0.25
1.05O 2
0.98U 2
0.801
2.10X
3.102
3.75Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.70O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Marumo Gallants FC vs Magesi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 9
-
Marumo Gallants FC vs Magesi: Diễn biến chính
-
10'0-0Kayden Rademeyer
-
25'0-0Samuel Mensah Darpoh
-
34'Daniel Msendami0-0
-
36'Siyabulela Shai0-0
-
39'0-1
Tshepo Kakora (Assist:Wonderboy Makhubu)
-
43'Edson Khumalo0-1
-
52'Xolani Mlambo (Assist:Sekela Sithole)1-1
-
68'Phathutshedzo Nange (Assist:Sekela Sithole)2-1
-
90'Kamohelo Abel Mahlatsi3-1
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Marumo Gallants FC vs Magesi: Số liệu thống kê
-
Marumo Gallants FCMagesi
-
7Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút2
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài1
-
-
11Sút Phạt9
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
426Số đường chuyền348
-
-
78%Chuyền chính xác69%
-
-
9Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị0
-
-
0Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công18
-
-
5Đánh chặn5
-
-
24Ném biên27
-
-
9Thử thách8
-
-
23Long pass21
-
-
121Pha tấn công89
-
-
79Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 15 | 14 | 0 | 1 | 35 | 6 | 29 | 42 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 14 | 11 | 0 | 3 | 26 | 10 | 16 | 33 | T T B T T B |
3 | Polokwane City FC | 17 | 8 | 5 | 4 | 14 | 12 | 2 | 29 | H H T T H B |
4 | Sekhukhune United | 16 | 7 | 4 | 5 | 18 | 15 | 3 | 25 | T T B H B H |
5 | Kaizer Chiefs | 17 | 7 | 4 | 6 | 20 | 19 | 1 | 25 | T B T B H T |
6 | AmaZulu | 17 | 7 | 2 | 8 | 18 | 22 | -4 | 23 | B T B T H T |
7 | TS Galaxy | 16 | 5 | 7 | 4 | 16 | 13 | 3 | 22 | T H H T H T |
8 | Cape Town City | 17 | 6 | 3 | 8 | 11 | 19 | -8 | 21 | T B T B H B |
9 | Stellenbosch FC | 14 | 5 | 5 | 4 | 17 | 10 | 7 | 20 | B H B T H B |
10 | Lamontville Golden Arrows | 15 | 5 | 5 | 5 | 13 | 16 | -3 | 20 | H H T H B H |
11 | Chippa United | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 15 | 0 | 18 | B B H B T B |
12 | Supersport United | 17 | 4 | 5 | 8 | 7 | 17 | -10 | 17 | H B B B B H |
13 | Richards Bay | 17 | 4 | 4 | 9 | 9 | 16 | -7 | 16 | B H B H T T |
14 | Marumo Gallants FC | 16 | 4 | 3 | 9 | 13 | 27 | -14 | 15 | B H T H B B |
15 | Magesi | 16 | 2 | 5 | 9 | 8 | 19 | -11 | 11 | H B B H B T |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation