Kết quả Richards Bay vs Polokwane City FC, 01h00 ngày 09/02
Kết quả Richards Bay vs Polokwane City FC
Đối đầu Richards Bay vs Polokwane City FC
Phong độ Richards Bay gần đây
Phong độ Polokwane City FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202501:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.74-0
1.02O 1.75
0.79U 1.75
0.971
2.90X
2.902
2.30Hiệp 1+0
0.83-0
0.98O 0.75
0.98U 0.75
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Richards Bay vs Polokwane City FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 13
-
Richards Bay vs Polokwane City FC: Diễn biến chính
-
12'Moses Mthembu0-0
-
14'0-0Thato Reabetswe Letshedi
-
52'Tlakusani Mthethwa (Assist:Thulani Gumede)1-0
-
64'Tlakusani Mthethwa1-0
-
69'Ntlonelo Bomelo (Assist:Keegan Allan)2-0
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Richards Bay vs Polokwane City FC: Số liệu thống kê
-
Richards BayPolokwane City FC
-
8Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
14Sút Phạt13
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
320Số đường chuyền417
-
-
74%Chuyền chính xác80%
-
-
13Phạm lỗi14
-
-
2Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công7
-
-
8Đánh chặn9
-
-
17Ném biên14
-
-
9Thử thách9
-
-
35Long pass24
-
-
107Pha tấn công121
-
-
73Tấn công nguy hiểm72
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 21 | 18 | 1 | 2 | 48 | 12 | 36 | 55 | B T T T T H |
2 | Orlando Pirates | 17 | 13 | 0 | 4 | 29 | 13 | 16 | 39 | T T B T B T |
3 | Stellenbosch FC | 19 | 8 | 7 | 4 | 25 | 15 | 10 | 31 | B T H T H T |
4 | Sekhukhune United | 20 | 9 | 4 | 7 | 26 | 23 | 3 | 31 | B H T T B B |
5 | Polokwane City FC | 20 | 8 | 7 | 5 | 15 | 14 | 1 | 31 | T H B B H H |
6 | AmaZulu | 21 | 9 | 3 | 9 | 25 | 26 | -1 | 30 | H T B T T H |
7 | TS Galaxy | 21 | 7 | 8 | 6 | 23 | 21 | 2 | 29 | T T B B T H |
8 | Kaizer Chiefs | 20 | 8 | 4 | 8 | 22 | 24 | -2 | 28 | B H T B B T |
9 | Chippa United | 19 | 6 | 4 | 9 | 17 | 17 | 0 | 22 | T B T B H B |
10 | Cape Town City | 21 | 6 | 4 | 11 | 13 | 26 | -13 | 22 | H B B B B H |
11 | Lamontville Golden Arrows | 17 | 5 | 6 | 6 | 14 | 19 | -5 | 21 | T H B H B H |
12 | Richards Bay | 20 | 5 | 6 | 9 | 12 | 18 | -6 | 21 | H T T H H T |
13 | Supersport United | 20 | 5 | 6 | 9 | 11 | 19 | -8 | 21 | B B H T B H |
14 | Marumo Gallants FC | 20 | 5 | 4 | 11 | 16 | 31 | -15 | 19 | B B B H T B |
15 | Magesi | 21 | 4 | 5 | 12 | 11 | 25 | -14 | 17 | T T B B T B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation