Kết quả Stellenbosch FC vs Sekhukhune United, 20h30 ngày 01/02
Kết quả Stellenbosch FC vs Sekhukhune United
Đối đầu Stellenbosch FC vs Sekhukhune United
Phong độ Stellenbosch FC gần đây
Phong độ Sekhukhune United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
0.85O 2.5
1.50U 2.5
0.481
1.95X
3.002
4.20Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.74O 0.75
0.79U 0.75
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stellenbosch FC vs Sekhukhune United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 15
-
Stellenbosch FC vs Sekhukhune United: Diễn biến chính
-
6'Chumani Butsaka (Assist:Fawaaz Basadien)1-0
-
22'1-1
Sipho Mbule (Assist:Katlego Otladisa)
-
28'1-1Siphesihle Elwin Mkhize
-
43'Chumani Butsaka1-1
-
49'1-1Onassis Mntambo
-
49'1-1Relebogile Mokhuoane
-
89'Fawaaz Basadien1-1
-
90'Sihle Nduli1-1
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Stellenbosch FC vs Sekhukhune United: Số liệu thống kê
-
Stellenbosch FCSekhukhune United
-
13Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
16Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
11Sút Phạt13
-
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
516Số đường chuyền210
-
-
87%Chuyền chính xác69%
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị1
-
-
1Cứu thua7
-
-
14Rê bóng thành công11
-
-
2Đánh chặn1
-
-
23Ném biên12
-
-
4Thử thách6
-
-
22Long pass16
-
-
70Pha tấn công39
-
-
54Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 22 | 19 | 1 | 2 | 50 | 12 | 38 | 58 | T T T T H T |
2 | Orlando Pirates | 18 | 13 | 1 | 4 | 29 | 13 | 16 | 40 | T B T B T H |
3 | TS Galaxy | 23 | 9 | 8 | 6 | 28 | 23 | 5 | 35 | B B T H T T |
4 | Sekhukhune United | 21 | 10 | 4 | 7 | 28 | 24 | 4 | 34 | H T T B B T |
5 | Stellenbosch FC | 20 | 8 | 8 | 4 | 25 | 15 | 10 | 32 | T H T H T H |
6 | Polokwane City FC | 21 | 8 | 7 | 6 | 15 | 15 | 0 | 31 | H B B H H B |
7 | AmaZulu | 23 | 9 | 3 | 11 | 26 | 30 | -4 | 30 | B T T H B B |
8 | Kaizer Chiefs | 21 | 8 | 5 | 8 | 22 | 24 | -2 | 29 | H T B B T H |
9 | Lamontville Golden Arrows | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 19 | -4 | 24 | H B H B H T |
10 | Cape Town City | 22 | 6 | 5 | 11 | 13 | 26 | -13 | 23 | B B B B H H |
11 | Chippa United | 19 | 6 | 4 | 9 | 17 | 17 | 0 | 22 | T B T B H B |
12 | Richards Bay | 21 | 5 | 6 | 10 | 12 | 19 | -7 | 21 | T T H H T B |
13 | Supersport United | 21 | 5 | 6 | 10 | 12 | 22 | -10 | 21 | B H T B H B |
14 | Magesi | 22 | 5 | 5 | 12 | 12 | 25 | -13 | 20 | T B B T B T |
15 | Marumo Gallants FC | 21 | 5 | 4 | 12 | 17 | 33 | -16 | 19 | B B H T B B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation