Kết quả TS Galaxy vs Mamelodi Sundowns, 00h30 ngày 22/05
Kết quả TS Galaxy vs Mamelodi Sundowns
Đối đầu TS Galaxy vs Mamelodi Sundowns
Phong độ TS Galaxy gần đây
Phong độ Mamelodi Sundowns gần đây
-
Thứ tư, Ngày 22/05/202400:30
-
TS Galaxy 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.97-0.75
0.77O 2.5
1.05U 2.5
0.671
5.25X
3.502
1.62Hiệp 1+0.25
0.96-0.25
0.78O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu TS Galaxy vs Mamelodi Sundowns
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nam Phi 2023-2024 » vòng 20
-
TS Galaxy vs Mamelodi Sundowns: Diễn biến chính
-
16'0-0Marcelo Allende
-
16'Puso Dithejane0-0
-
29'0-0Sipho Mbule
-
50'0-0Mothobi Mvala
-
69'Mpho Mvelase0-0
-
71'0-0Sphelele Mkhulise
-
78'Puso Dithejane (Assist:Samukelo Kabini)1-0
-
85'1-1Peter Shalulile (Assist:Aubrey Modiba)
-
88'Lehlohonolo Bradley Mojela1-1
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
TS Galaxy vs Mamelodi Sundowns: Số liệu thống kê
-
TS GalaxyMamelodi Sundowns
-
2Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
9Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài9
-
-
2Cản sút0
-
-
13Sút Phạt16
-
-
29%Kiểm soát bóng71%
-
-
27%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)73%
-
-
193Số đường chuyền465
-
-
12Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị1
-
-
2Cứu thua5
-
-
28Rê bóng thành công17
-
-
2Đánh chặn8
-
-
11Thử thách5
-
-
67Pha tấn công131
-
-
39Tấn công nguy hiểm80
-
BXH VĐQG Nam Phi 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 30 | 22 | 7 | 1 | 52 | 11 | 41 | 73 | H T T T H B |
2 | Orlando Pirates | 30 | 14 | 8 | 8 | 44 | 26 | 18 | 50 | T T T B B H |
3 | Stellenbosch FC | 30 | 14 | 8 | 8 | 39 | 24 | 15 | 50 | T T H B B B |
4 | Sekhukhune United | 30 | 12 | 9 | 9 | 31 | 24 | 7 | 45 | B H H H B T |
5 | Cape Town City | 30 | 12 | 9 | 9 | 32 | 26 | 6 | 45 | H B T H T T |
6 | TS Galaxy | 30 | 12 | 8 | 10 | 31 | 25 | 6 | 44 | H H H T H B |
7 | Supersport United | 30 | 11 | 11 | 8 | 35 | 33 | 2 | 44 | B T H H T H |
8 | Polokwane City FC | 30 | 9 | 12 | 9 | 21 | 27 | -6 | 39 | B T H H H T |
9 | Lamontville Golden Arrows | 30 | 10 | 8 | 12 | 33 | 44 | -11 | 38 | H B H H H T |
10 | Kaizer Chiefs | 30 | 9 | 9 | 12 | 25 | 30 | -5 | 36 | T B H H H B |
11 | AmaZulu | 30 | 8 | 12 | 10 | 24 | 30 | -6 | 36 | T B H H T B |
12 | Chippa United | 30 | 8 | 10 | 12 | 26 | 29 | -3 | 34 | B B B H H B |
13 | Royal AM | 30 | 9 | 6 | 15 | 24 | 43 | -19 | 33 | B B B B H T |
14 | Moroka Swallows | 30 | 8 | 8 | 14 | 24 | 36 | -12 | 32 | B T B T B B |
15 | Richards Bay | 30 | 8 | 6 | 16 | 24 | 37 | -13 | 30 | B T H T B T |
16 | Cape Town Spurs | 30 | 6 | 5 | 19 | 23 | 43 | -20 | 23 | T B T H H T |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation