Kết quả AmaZulu vs Supersport United, 01h00 ngày 02/02
Kết quả AmaZulu vs Supersport United
Đối đầu AmaZulu vs Supersport United
Phong độ AmaZulu gần đây
Phong độ Supersport United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202501:00
-
AmaZulu 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.99-0
0.79O 2
1.00U 2
0.781
2.88X
2.752
2.70Hiệp 1+0
0.98-0
0.76O 0.5
0.55U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AmaZulu vs Supersport United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 15
-
AmaZulu vs Supersport United: Diễn biến chính
-
14'Rowan Lancaster Human1-0
-
17'Ethan Duncan Brooks1-0
-
36'1-1Siphesihle Ndlovu (Assist:Maliele Vincent Pule)
-
41'Ramahlwe Mphahlele1-1
-
45'1-1Siphesihle Ndlovu
-
82'Ben Motshwari (Assist:Rowan Lancaster Human)2-1
-
84'Riaan Welwin Hanamub2-1
-
84'2-1Samir Nurkovic
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
AmaZulu vs Supersport United: Số liệu thống kê
-
AmaZuluSupersport United
-
1Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài9
-
-
10Sút Phạt17
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
444Số đường chuyền454
-
-
77%Chuyền chính xác82%
-
-
16Phạm lỗi11
-
-
2Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công11
-
-
2Đánh chặn3
-
-
19Ném biên20
-
-
5Thử thách7
-
-
26Long pass32
-
-
110Pha tấn công109
-
-
49Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 13 | 12 | 0 | 1 | 28 | 5 | 23 | 36 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 12 | 10 | 0 | 2 | 23 | 5 | 18 | 30 | T B T T B T |
3 | Polokwane City FC | 15 | 8 | 4 | 3 | 14 | 10 | 4 | 28 | T T H H T T |
4 | Sekhukhune United | 14 | 7 | 3 | 4 | 16 | 12 | 4 | 24 | T H T T B H |
5 | Kaizer Chiefs | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 17 | 0 | 21 | T B T B T B |
6 | Stellenbosch FC | 13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 9 | 8 | 20 | T B H B T H |
7 | Cape Town City | 15 | 6 | 2 | 7 | 10 | 16 | -6 | 20 | B T T B T B |
8 | Lamontville Golden Arrows | 14 | 5 | 4 | 5 | 12 | 15 | -3 | 19 | B H H T H B |
9 | AmaZulu | 15 | 6 | 1 | 8 | 14 | 20 | -6 | 19 | T H B T B T |
10 | TS Galaxy | 14 | 4 | 6 | 4 | 15 | 13 | 2 | 18 | T H T H H T |
11 | Supersport United | 15 | 4 | 4 | 7 | 6 | 13 | -7 | 16 | T T H B B B |
12 | Chippa United | 13 | 4 | 3 | 6 | 11 | 13 | -2 | 15 | H T B B H B |
13 | Marumo Gallants FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 12 | 23 | -11 | 15 | B B B H T H |
14 | Richards Bay | 15 | 2 | 4 | 9 | 5 | 15 | -10 | 10 | B T B H B H |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
16 | Magesi | 14 | 1 | 5 | 8 | 5 | 15 | -10 | 8 | B B H B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation