Kết quả Cape Town City vs Kaizer Chiefs, 22h45 ngày 05/01
Kết quả Cape Town City vs Kaizer Chiefs
Đối đầu Cape Town City vs Kaizer Chiefs
Phong độ Cape Town City gần đây
Phong độ Kaizer Chiefs gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/01/202522:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.89-0
0.95O 2
0.86U 2
0.901
2.55X
3.002
2.55Hiệp 1+0
0.82-0
0.94O 0.75
0.88U 0.75
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cape Town City vs Kaizer Chiefs
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 12
-
Cape Town City vs Kaizer Chiefs: Diễn biến chính
-
15'Tshegofatso Nyama0-0
-
51'Darwin Gonzalez (Assist:Thabo Nodada)1-0
-
80'1-0Inacio Miguel Ferreira Santos
-
81'1-0Samkelo Zwane
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Cape Town City vs Kaizer Chiefs: Số liệu thống kê
-
Cape Town CityKaizer Chiefs
-
2Phạt góc10
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút17
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài14
-
-
14Sút Phạt10
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
295Số đường chuyền469
-
-
72%Chuyền chính xác79%
-
-
10Phạm lỗi14
-
-
3Cứu thua1
-
-
16Rê bóng thành công12
-
-
8Đánh chặn5
-
-
22Ném biên23
-
-
15Thử thách14
-
-
17Long pass32
-
-
97Pha tấn công131
-
-
44Tấn công nguy hiểm102
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 15 | 14 | 0 | 1 | 35 | 6 | 29 | 42 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 14 | 11 | 0 | 3 | 26 | 10 | 16 | 33 | T T B T T B |
3 | Polokwane City FC | 17 | 8 | 5 | 4 | 14 | 12 | 2 | 29 | H H T T H B |
4 | Sekhukhune United | 16 | 7 | 4 | 5 | 18 | 15 | 3 | 25 | T T B H B H |
5 | Kaizer Chiefs | 17 | 7 | 4 | 6 | 20 | 19 | 1 | 25 | T B T B H T |
6 | AmaZulu | 17 | 7 | 2 | 8 | 18 | 22 | -4 | 23 | B T B T H T |
7 | TS Galaxy | 16 | 5 | 7 | 4 | 16 | 13 | 3 | 22 | T H H T H T |
8 | Cape Town City | 17 | 6 | 3 | 8 | 11 | 19 | -8 | 21 | T B T B H B |
9 | Stellenbosch FC | 14 | 5 | 5 | 4 | 17 | 10 | 7 | 20 | B H B T H B |
10 | Lamontville Golden Arrows | 15 | 5 | 5 | 5 | 13 | 16 | -3 | 20 | H H T H B H |
11 | Chippa United | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 15 | 0 | 18 | B B H B T B |
12 | Supersport United | 17 | 4 | 5 | 8 | 7 | 17 | -10 | 17 | H B B B B H |
13 | Richards Bay | 17 | 4 | 4 | 9 | 9 | 16 | -7 | 16 | B H B H T T |
14 | Marumo Gallants FC | 16 | 4 | 3 | 9 | 13 | 27 | -14 | 15 | B H T H B B |
15 | Magesi | 16 | 2 | 5 | 9 | 8 | 19 | -11 | 11 | H B B H B T |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation