Kết quả Chippa United vs Sekhukhune United, 20h30 ngày 22/02
Kết quả Chippa United vs Sekhukhune United
Đối đầu Chippa United vs Sekhukhune United
Phong độ Chippa United gần đây
Phong độ Sekhukhune United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202520:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.84O 1.75
0.87U 1.75
0.921
2.71X
2.702
2.63Hiệp 1+0
0.98-0
0.83O 0.75
1.05U 0.75
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chippa United vs Sekhukhune United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 19
-
Chippa United vs Sekhukhune United: Diễn biến chính
-
28'0-0Vuyo Letlapa
-
37'0-1
Shaune Mogaila (Assist:Keletso Makgalwa)
-
56'Evanga0-1
-
67'0-1Sipho Mbule
-
75'0-1Onassis Mntambo
-
90'Aviwe Mqokozo0-1
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Chippa United vs Sekhukhune United: Số liệu thống kê
-
Chippa UnitedSekhukhune United
-
7Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)8
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
19Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài1
-
-
10Cản sút5
-
-
8Sút Phạt7
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
315Số đường chuyền325
-
-
80%Chuyền chính xác78%
-
-
7Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị1
-
-
1Cứu thua5
-
-
14Rê bóng thành công16
-
-
6Đánh chặn5
-
-
23Ném biên21
-
-
0Woodwork1
-
-
9Thử thách6
-
-
23Long pass24
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 21 | 18 | 1 | 2 | 48 | 12 | 36 | 55 | B T T T T H |
2 | Orlando Pirates | 17 | 13 | 0 | 4 | 29 | 13 | 16 | 39 | T T B T B T |
3 | Stellenbosch FC | 19 | 8 | 7 | 4 | 25 | 15 | 10 | 31 | B T H T H T |
4 | Sekhukhune United | 20 | 9 | 4 | 7 | 26 | 23 | 3 | 31 | B H T T B B |
5 | Polokwane City FC | 20 | 8 | 7 | 5 | 15 | 14 | 1 | 31 | T H B B H H |
6 | AmaZulu | 21 | 9 | 3 | 9 | 25 | 26 | -1 | 30 | H T B T T H |
7 | TS Galaxy | 21 | 7 | 8 | 6 | 23 | 21 | 2 | 29 | T T B B T H |
8 | Kaizer Chiefs | 20 | 8 | 4 | 8 | 22 | 24 | -2 | 28 | B H T B B T |
9 | Chippa United | 19 | 6 | 4 | 9 | 17 | 17 | 0 | 22 | T B T B H B |
10 | Cape Town City | 21 | 6 | 4 | 11 | 13 | 26 | -13 | 22 | H B B B B H |
11 | Lamontville Golden Arrows | 17 | 5 | 6 | 6 | 14 | 19 | -5 | 21 | T H B H B H |
12 | Richards Bay | 20 | 5 | 6 | 9 | 12 | 18 | -6 | 21 | H T T H H T |
13 | Supersport United | 20 | 5 | 6 | 9 | 11 | 19 | -8 | 21 | B B H T B H |
14 | Marumo Gallants FC | 20 | 5 | 4 | 11 | 16 | 31 | -15 | 19 | B B B H T B |
15 | Magesi | 21 | 4 | 5 | 12 | 11 | 25 | -14 | 17 | T T B B T B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation