Kết quả Mamelodi Sundowns vs Lamontville Golden Arrows, 22h45 ngày 02/02
Kết quả Mamelodi Sundowns vs Lamontville Golden Arrows
Đối đầu Mamelodi Sundowns vs Lamontville Golden Arrows
Phong độ Mamelodi Sundowns gần đây
Phong độ Lamontville Golden Arrows gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202522:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.89+1.75
0.85O 2.75
0.77U 2.75
0.971
1.20X
5.502
10.00Hiệp 1-0.75
0.90+0.75
0.88O 0.5
0.25U 0.5
2.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mamelodi Sundowns vs Lamontville Golden Arrows
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 15
-
Mamelodi Sundowns vs Lamontville Golden Arrows: Diễn biến chính
-
28'0-0Velemseni Ndwandwe
-
39'0-0Bongani Cele
-
44'Lucas Costa1-0
-
45'1-0Lungelo Dube
-
50'Zuko Mdunyelwa1-0
-
65'Peter Shalulile (Assist:Iqraam Rayners)2-0
-
73'2-0Gladwin Shitolo
-
78'2-0Brandon Theron
-
80'Peter Shalulile (Assist:Lucas Costa)3-0
-
85'Teboho Mokoena (Assist:Aubrey Modiba)4-0
-
88'Kegan Johannes4-0
-
89'Grant Kekana4-0
-
90'4-0Keenan Leigh Phillips
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Mamelodi Sundowns vs Lamontville Golden Arrows: Số liệu thống kê
-
Mamelodi SundownsLamontville Golden Arrows
-
3Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng6
-
-
15Tổng cú sút3
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
15Sút Phạt9
-
-
73%Kiểm soát bóng27%
-
-
75%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)25%
-
-
577Số đường chuyền200
-
-
90%Chuyền chính xác78%
-
-
9Phạm lỗi15
-
-
7Việt vị1
-
-
1Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công4
-
-
5Đánh chặn3
-
-
20Ném biên7
-
-
6Thử thách8
-
-
44Long pass26
-
-
101Pha tấn công67
-
-
69Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 21 | 18 | 1 | 2 | 48 | 12 | 36 | 55 | B T T T T H |
2 | Orlando Pirates | 17 | 13 | 0 | 4 | 29 | 13 | 16 | 39 | T T B T B T |
3 | Stellenbosch FC | 19 | 8 | 7 | 4 | 25 | 15 | 10 | 31 | B T H T H T |
4 | Sekhukhune United | 20 | 9 | 4 | 7 | 26 | 23 | 3 | 31 | B H T T B B |
5 | Polokwane City FC | 20 | 8 | 7 | 5 | 15 | 14 | 1 | 31 | T H B B H H |
6 | AmaZulu | 21 | 9 | 3 | 9 | 25 | 26 | -1 | 30 | H T B T T H |
7 | TS Galaxy | 21 | 7 | 8 | 6 | 23 | 21 | 2 | 29 | T T B B T H |
8 | Kaizer Chiefs | 20 | 8 | 4 | 8 | 22 | 24 | -2 | 28 | B H T B B T |
9 | Chippa United | 19 | 6 | 4 | 9 | 17 | 17 | 0 | 22 | T B T B H B |
10 | Cape Town City | 21 | 6 | 4 | 11 | 13 | 26 | -13 | 22 | H B B B B H |
11 | Lamontville Golden Arrows | 17 | 5 | 6 | 6 | 14 | 19 | -5 | 21 | T H B H B H |
12 | Richards Bay | 20 | 5 | 6 | 9 | 12 | 18 | -6 | 21 | H T T H H T |
13 | Supersport United | 20 | 5 | 6 | 9 | 11 | 19 | -8 | 21 | B B H T B H |
14 | Marumo Gallants FC | 20 | 5 | 4 | 11 | 16 | 31 | -15 | 19 | B B B H T B |
15 | Magesi | 21 | 4 | 5 | 12 | 11 | 25 | -14 | 17 | T T B B T B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation