Kết quả Marumo Gallants FC vs Polokwane City FC, 20h30 ngày 23/02
Kết quả Marumo Gallants FC vs Polokwane City FC
Đối đầu Marumo Gallants FC vs Polokwane City FC
Phong độ Marumo Gallants FC gần đây
Phong độ Polokwane City FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202520:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.80O 2
0.94U 2
0.741
2.65X
2.752
2.85Hiệp 1+0
0.94-0
0.80O 0.75
0.86U 0.75
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Marumo Gallants FC vs Polokwane City FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 19
-
Marumo Gallants FC vs Polokwane City FC: Diễn biến chính
-
72'Mpambaniso Monde0-0
-
89'Edgar Manaka0-0
-
90'0-0Langelihle Ndlovu
-
90'0-0Thato Reabetswe Letshedi
-
90'Gabadin Frank Mhango0-0
-
90'Nhlapho S.0-0
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Marumo Gallants FC vs Polokwane City FC: Số liệu thống kê
-
Marumo Gallants FCPolokwane City FC
-
3Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút22
-
-
0Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài16
-
-
18Sút Phạt14
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
382Số đường chuyền400
-
-
77%Chuyền chính xác80%
-
-
14Phạm lỗi18
-
-
6Cứu thua0
-
-
12Rê bóng thành công12
-
-
3Đánh chặn7
-
-
16Ném biên22
-
-
0Woodwork1
-
-
10Thử thách9
-
-
29Long pass36
-
-
69Pha tấn công90
-
-
52Tấn công nguy hiểm58
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 21 | 18 | 1 | 2 | 48 | 12 | 36 | 55 | B T T T T H |
2 | Orlando Pirates | 17 | 13 | 0 | 4 | 29 | 13 | 16 | 39 | T T B T B T |
3 | Stellenbosch FC | 19 | 8 | 7 | 4 | 25 | 15 | 10 | 31 | B T H T H T |
4 | Sekhukhune United | 20 | 9 | 4 | 7 | 26 | 23 | 3 | 31 | B H T T B B |
5 | Polokwane City FC | 20 | 8 | 7 | 5 | 15 | 14 | 1 | 31 | T H B B H H |
6 | AmaZulu | 21 | 9 | 3 | 9 | 25 | 26 | -1 | 30 | H T B T T H |
7 | TS Galaxy | 21 | 7 | 8 | 6 | 23 | 21 | 2 | 29 | T T B B T H |
8 | Kaizer Chiefs | 20 | 8 | 4 | 8 | 22 | 24 | -2 | 28 | B H T B B T |
9 | Chippa United | 19 | 6 | 4 | 9 | 17 | 17 | 0 | 22 | T B T B H B |
10 | Cape Town City | 21 | 6 | 4 | 11 | 13 | 26 | -13 | 22 | H B B B B H |
11 | Lamontville Golden Arrows | 17 | 5 | 6 | 6 | 14 | 19 | -5 | 21 | T H B H B H |
12 | Richards Bay | 20 | 5 | 6 | 9 | 12 | 18 | -6 | 21 | H T T H H T |
13 | Supersport United | 20 | 5 | 6 | 9 | 11 | 19 | -8 | 21 | B B H T B H |
14 | Marumo Gallants FC | 20 | 5 | 4 | 11 | 16 | 31 | -15 | 19 | B B B H T B |
15 | Magesi | 21 | 4 | 5 | 12 | 11 | 25 | -14 | 17 | T T B B T B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation