Kết quả Richards Bay vs Chippa United, 01h00 ngày 02/03
Kết quả Richards Bay vs Chippa United
Đối đầu Richards Bay vs Chippa United
Phong độ Richards Bay gần đây
Phong độ Chippa United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202501:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
0.90O 1.75
0.74U 1.75
1.001
2.05X
2.902
3.50Hiệp 1+0
0.56-0
1.21O 0.5
0.55U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Richards Bay vs Chippa United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 20
-
Richards Bay vs Chippa United: Diễn biến chính
-
31'0-0Siphelo Baloni
-
44'Justice Figuareido0-0
-
77'0-0Thabang Moloa
-
88'0-0Madingwane B.
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Richards Bay vs Chippa United: Số liệu thống kê
-
Richards BayChippa United
-
8Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
13Sút Phạt14
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
377Số đường chuyền360
-
-
79%Chuyền chính xác75%
-
-
14Phạm lỗi13
-
-
2Cứu thua5
-
-
9Rê bóng thành công12
-
-
9Đánh chặn6
-
-
21Ném biên20
-
-
1Woodwork0
-
-
12Thử thách5
-
-
30Long pass22
-
-
106Pha tấn công84
-
-
89Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 21 | 18 | 1 | 2 | 48 | 12 | 36 | 55 | B T T T T H |
2 | Orlando Pirates | 17 | 13 | 0 | 4 | 29 | 13 | 16 | 39 | T T B T B T |
3 | Stellenbosch FC | 19 | 8 | 7 | 4 | 25 | 15 | 10 | 31 | B T H T H T |
4 | Sekhukhune United | 20 | 9 | 4 | 7 | 26 | 23 | 3 | 31 | B H T T B B |
5 | Polokwane City FC | 20 | 8 | 7 | 5 | 15 | 14 | 1 | 31 | T H B B H H |
6 | AmaZulu | 21 | 9 | 3 | 9 | 25 | 26 | -1 | 30 | H T B T T H |
7 | TS Galaxy | 21 | 7 | 8 | 6 | 23 | 21 | 2 | 29 | T T B B T H |
8 | Kaizer Chiefs | 20 | 8 | 4 | 8 | 22 | 24 | -2 | 28 | B H T B B T |
9 | Chippa United | 19 | 6 | 4 | 9 | 17 | 17 | 0 | 22 | T B T B H B |
10 | Cape Town City | 21 | 6 | 4 | 11 | 13 | 26 | -13 | 22 | H B B B B H |
11 | Lamontville Golden Arrows | 17 | 5 | 6 | 6 | 14 | 19 | -5 | 21 | T H B H B H |
12 | Richards Bay | 20 | 5 | 6 | 9 | 12 | 18 | -6 | 21 | H T T H H T |
13 | Supersport United | 20 | 5 | 6 | 9 | 11 | 19 | -8 | 21 | B B H T B H |
14 | Marumo Gallants FC | 20 | 5 | 4 | 11 | 16 | 31 | -15 | 19 | B B B H T B |
15 | Magesi | 21 | 4 | 5 | 12 | 11 | 25 | -14 | 17 | T T B B T B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation