Kết quả Stellenbosch FC vs Kaizer Chiefs, 00h30 ngày 08/02
Kết quả Stellenbosch FC vs Kaizer Chiefs
Đối đầu Stellenbosch FC vs Kaizer Chiefs
Phong độ Stellenbosch FC gần đây
Phong độ Kaizer Chiefs gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202500:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
0.96O 2
0.82U 2
1.001
2.25X
2.902
3.30Hiệp 1+0
0.63-0
1.26O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stellenbosch FC vs Kaizer Chiefs
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 17
-
Stellenbosch FC vs Kaizer Chiefs: Diễn biến chính
-
4'0-1
Makabi Lilepo (Assist:Leandro Gaston Sirino)
-
18'Kyle Jurgens0-1
-
23'0-1Thabo Cele
-
45'0-1Moegamat Yusuf Maart
-
58'Sihle Nduli0-1
-
64'0-1Inacio Miguel Ferreira Santos
-
87'0-1Makabi Lilepo
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Stellenbosch FC vs Kaizer Chiefs: Số liệu thống kê
-
Stellenbosch FCKaizer Chiefs
-
2Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
6Tổng cú sút9
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
15Sút Phạt17
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
405Số đường chuyền390
-
-
74%Chuyền chính xác75%
-
-
17Phạm lỗi15
-
-
2Cứu thua1
-
-
18Rê bóng thành công11
-
-
4Đánh chặn5
-
-
30Ném biên18
-
-
19Thử thách12
-
-
18Long pass29
-
-
120Pha tấn công89
-
-
62Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 21 | 18 | 1 | 2 | 48 | 12 | 36 | 55 | B T T T T H |
2 | Orlando Pirates | 17 | 13 | 0 | 4 | 29 | 13 | 16 | 39 | T T B T B T |
3 | Stellenbosch FC | 19 | 8 | 7 | 4 | 25 | 15 | 10 | 31 | B T H T H T |
4 | Sekhukhune United | 20 | 9 | 4 | 7 | 26 | 23 | 3 | 31 | B H T T B B |
5 | Polokwane City FC | 20 | 8 | 7 | 5 | 15 | 14 | 1 | 31 | T H B B H H |
6 | AmaZulu | 21 | 9 | 3 | 9 | 25 | 26 | -1 | 30 | H T B T T H |
7 | TS Galaxy | 21 | 7 | 8 | 6 | 23 | 21 | 2 | 29 | T T B B T H |
8 | Kaizer Chiefs | 20 | 8 | 4 | 8 | 22 | 24 | -2 | 28 | B H T B B T |
9 | Chippa United | 19 | 6 | 4 | 9 | 17 | 17 | 0 | 22 | T B T B H B |
10 | Cape Town City | 21 | 6 | 4 | 11 | 13 | 26 | -13 | 22 | H B B B B H |
11 | Lamontville Golden Arrows | 17 | 5 | 6 | 6 | 14 | 19 | -5 | 21 | T H B H B H |
12 | Richards Bay | 20 | 5 | 6 | 9 | 12 | 18 | -6 | 21 | H T T H H T |
13 | Supersport United | 20 | 5 | 6 | 9 | 11 | 19 | -8 | 21 | B B H T B H |
14 | Marumo Gallants FC | 20 | 5 | 4 | 11 | 16 | 31 | -15 | 19 | B B B H T B |
15 | Magesi | 21 | 4 | 5 | 12 | 11 | 25 | -14 | 17 | T T B B T B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation