Kết quả Supersport United vs Mamelodi Sundowns, 00h30 ngày 06/02
Kết quả Supersport United vs Mamelodi Sundowns
Đối đầu Supersport United vs Mamelodi Sundowns
Phong độ Supersport United gần đây
Phong độ Mamelodi Sundowns gần đây
-
Thứ năm, Ngày 06/02/202500:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.83-0.75
1.01O 2
0.88U 2
0.941
5.00X
3.202
1.67Hiệp 1+0.25
0.89-0.25
0.95O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Supersport United vs Mamelodi Sundowns
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 16
-
Supersport United vs Mamelodi Sundowns: Diễn biến chính
-
11'0-1
Jayden Adams (Assist:Zuko Mdunyelwa)
-
24'Ndebele S.0-1
-
42'Eric Mbangossoum0-1
-
44'0-2
Tashreeq Matthews (Assist:Peter Shalulile)
-
49'0-3
Tashreeq Matthews (Assist:Lucas Costa)
-
59'Siphesihle Ndlovu0-3
-
61'0-3Asekho Tiwani
-
70'0-3Kegan Johannes
-
87'Ndebele S.0-3
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Supersport United vs Mamelodi Sundowns: Số liệu thống kê
-
Supersport UnitedMamelodi Sundowns
-
5Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
10Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
15Sút Phạt16
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
-
285Số đường chuyền595
-
-
81%Chuyền chính xác90%
-
-
16Phạm lỗi15
-
-
4Cứu thua3
-
-
6Rê bóng thành công11
-
-
6Đánh chặn11
-
-
9Ném biên12
-
-
1Woodwork2
-
-
7Thử thách3
-
-
15Long pass31
-
-
66Pha tấn công67
-
-
44Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 21 | 18 | 1 | 2 | 48 | 12 | 36 | 55 | B T T T T H |
2 | Orlando Pirates | 17 | 13 | 0 | 4 | 29 | 13 | 16 | 39 | T T B T B T |
3 | Stellenbosch FC | 19 | 8 | 7 | 4 | 25 | 15 | 10 | 31 | B T H T H T |
4 | Sekhukhune United | 20 | 9 | 4 | 7 | 26 | 23 | 3 | 31 | B H T T B B |
5 | Polokwane City FC | 20 | 8 | 7 | 5 | 15 | 14 | 1 | 31 | T H B B H H |
6 | AmaZulu | 21 | 9 | 3 | 9 | 25 | 26 | -1 | 30 | H T B T T H |
7 | TS Galaxy | 21 | 7 | 8 | 6 | 23 | 21 | 2 | 29 | T T B B T H |
8 | Kaizer Chiefs | 20 | 8 | 4 | 8 | 22 | 24 | -2 | 28 | B H T B B T |
9 | Chippa United | 19 | 6 | 4 | 9 | 17 | 17 | 0 | 22 | T B T B H B |
10 | Cape Town City | 21 | 6 | 4 | 11 | 13 | 26 | -13 | 22 | H B B B B H |
11 | Lamontville Golden Arrows | 17 | 5 | 6 | 6 | 14 | 19 | -5 | 21 | T H B H B H |
12 | Richards Bay | 20 | 5 | 6 | 9 | 12 | 18 | -6 | 21 | H T T H H T |
13 | Supersport United | 20 | 5 | 6 | 9 | 11 | 19 | -8 | 21 | B B H T B H |
14 | Marumo Gallants FC | 20 | 5 | 4 | 11 | 16 | 31 | -15 | 19 | B B B H T B |
15 | Magesi | 21 | 4 | 5 | 12 | 11 | 25 | -14 | 17 | T T B B T B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation