Kết quả TS Galaxy vs Chippa United, 01h00 ngày 09/02
Kết quả TS Galaxy vs Chippa United
Đối đầu TS Galaxy vs Chippa United
Phong độ TS Galaxy gần đây
Phong độ Chippa United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202501:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.91+0.5
0.91O 2
1.00U 2
0.801
1.85X
3.102
4.33Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.73O 0.75
0.90U 0.75
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu TS Galaxy vs Chippa United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 17
-
TS Galaxy vs Chippa United: Diễn biến chính
-
56'0-0Sirgio Kammies
-
58'Mpho Mvelase0-0
-
80'Damir Sovsic1-0
-
85'Sphesihle Maduna1-0
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
TS Galaxy vs Chippa United: Số liệu thống kê
-
TS GalaxyChippa United
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
19Tổng cú sút18
-
-
7Sút trúng cầu môn7
-
-
12Sút ra ngoài11
-
-
13Sút Phạt7
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
358Số đường chuyền329
-
-
77%Chuyền chính xác76%
-
-
7Phạm lỗi13
-
-
6Cứu thua6
-
-
12Rê bóng thành công8
-
-
7Đánh chặn6
-
-
25Ném biên23
-
-
1Woodwork1
-
-
11Thử thách9
-
-
23Long pass13
-
-
42Pha tấn công43
-
-
44Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 18 | 16 | 0 | 2 | 42 | 9 | 33 | 48 | T T T B T T |
2 | Orlando Pirates | 15 | 12 | 0 | 3 | 28 | 11 | 17 | 36 | T B T T B T |
3 | Sekhukhune United | 18 | 9 | 4 | 5 | 23 | 17 | 6 | 31 | B H B H T T |
4 | Polokwane City FC | 19 | 8 | 6 | 5 | 14 | 13 | 1 | 30 | T T H B B H |
5 | AmaZulu | 19 | 8 | 2 | 9 | 23 | 26 | -3 | 26 | B T H T B T |
6 | TS Galaxy | 19 | 6 | 7 | 6 | 20 | 20 | 0 | 25 | T H T T B B |
7 | Kaizer Chiefs | 18 | 7 | 4 | 7 | 21 | 23 | -2 | 25 | B T B H T B |
8 | Stellenbosch FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 21 | 13 | 8 | 24 | B T H B T H |
9 | Chippa United | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 16 | 1 | 21 | H B T B T B |
10 | Cape Town City | 19 | 6 | 3 | 10 | 12 | 23 | -11 | 21 | T B H B B B |
11 | Lamontville Golden Arrows | 15 | 5 | 5 | 5 | 13 | 16 | -3 | 20 | H H T H B H |
12 | Supersport United | 18 | 5 | 5 | 8 | 11 | 18 | -7 | 20 | B B B B H T |
13 | Richards Bay | 18 | 4 | 5 | 9 | 10 | 17 | -7 | 17 | H B H T T H |
14 | Marumo Gallants FC | 18 | 4 | 4 | 10 | 14 | 30 | -16 | 16 | T H B B B H |
15 | Magesi | 18 | 3 | 5 | 10 | 9 | 22 | -13 | 14 | B H B T T B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation