Kết quả TS Galaxy vs Polokwane City FC, 00h30 ngày 06/02
Kết quả TS Galaxy vs Polokwane City FC
Đối đầu TS Galaxy vs Polokwane City FC
Phong độ TS Galaxy gần đây
Phong độ Polokwane City FC gần đây
-
Thứ năm, Ngày 06/02/202500:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.81+0.25
1.01O 1.75
0.88U 1.75
0.941
2.10X
2.802
3.90Hiệp 1-0.25
1.28+0.25
0.62O 0.5
0.57U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu TS Galaxy vs Polokwane City FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 16
-
TS Galaxy vs Polokwane City FC: Diễn biến chính
-
68'0-0Gwangqa A.
-
74'Nhlanhla Mgaga0-0
-
88'Samukelo Kabini0-0
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
TS Galaxy vs Polokwane City FC: Số liệu thống kê
-
TS GalaxyPolokwane City FC
-
7Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài11
-
-
7Sút Phạt6
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
553Số đường chuyền327
-
-
85%Chuyền chính xác72%
-
-
6Phạm lỗi7
-
-
3Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công21
-
-
9Đánh chặn12
-
-
19Ném biên10
-
-
1Woodwork1
-
-
12Thử thách10
-
-
35Long pass30
-
-
57Pha tấn công37
-
-
69Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 21 | 18 | 1 | 2 | 48 | 12 | 36 | 55 | B T T T T H |
2 | Orlando Pirates | 17 | 13 | 0 | 4 | 29 | 13 | 16 | 39 | T T B T B T |
3 | Stellenbosch FC | 19 | 8 | 7 | 4 | 25 | 15 | 10 | 31 | B T H T H T |
4 | Sekhukhune United | 20 | 9 | 4 | 7 | 26 | 23 | 3 | 31 | B H T T B B |
5 | Polokwane City FC | 20 | 8 | 7 | 5 | 15 | 14 | 1 | 31 | T H B B H H |
6 | AmaZulu | 21 | 9 | 3 | 9 | 25 | 26 | -1 | 30 | H T B T T H |
7 | TS Galaxy | 21 | 7 | 8 | 6 | 23 | 21 | 2 | 29 | T T B B T H |
8 | Kaizer Chiefs | 20 | 8 | 4 | 8 | 22 | 24 | -2 | 28 | B H T B B T |
9 | Chippa United | 19 | 6 | 4 | 9 | 17 | 17 | 0 | 22 | T B T B H B |
10 | Cape Town City | 21 | 6 | 4 | 11 | 13 | 26 | -13 | 22 | H B B B B H |
11 | Lamontville Golden Arrows | 17 | 5 | 6 | 6 | 14 | 19 | -5 | 21 | T H B H B H |
12 | Richards Bay | 20 | 5 | 6 | 9 | 12 | 18 | -6 | 21 | H T T H H T |
13 | Supersport United | 20 | 5 | 6 | 9 | 11 | 19 | -8 | 21 | B B H T B H |
14 | Marumo Gallants FC | 20 | 5 | 4 | 11 | 16 | 31 | -15 | 19 | B B B H T B |
15 | Magesi | 21 | 4 | 5 | 12 | 11 | 25 | -14 | 17 | T T B B T B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation