Đối đầu Cashmere Technical vs Wellington Olympic, 06h00 ngày 07/10
Kết quả Cashmere Technical vs Wellington Olympic
Đối đầu Cashmere Technical vs Wellington Olympic
Phong độ Cashmere Technical gần đây
Phong độ Wellington Olympic gần đây
VĐQG New Zealand - National League 2024: Cashmere Technical vs Wellington Olympic
-
Giải đấu: VĐQG New Zealand - National LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 07/10/2023 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cashmere Technical vs Wellington Olympic trước đây
-
16/10/2022Cashmere Technical0 - 3Wellington Olympic0 - 1L
-
05/12/2021Cashmere Technical5 - 1Wellington Olympic1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Cashmere Technical vs Wellington Olympic
- Thống kê lịch sử đối đầu Cashmere Technical vs Wellington Olympic: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cashmere Technical vs Wellington Olympic: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất New Zealand | 1 | 0 | 0 | 1 |
New Zealand South Central Series | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cashmere Technical vs Wellington Olympic: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cashmere Technical (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Cashmere Technical (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cashmere Technical thắng
Bại: là số trận Cashmere Technical thua
Thắng: là số trận Cashmere Technical thắng
Bại: là số trận Cashmere Technical thua
BXH Vòng Bảng VĐQG New Zealand - National League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cashmere Technical và Wellington Olympic trên Bảng xếp hạng của VĐQG New Zealand - National League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG New Zealand - National League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wellington Olympic | 2 | 2 | 0 | 0 | 13 | 3 | 10 | 6 | T T |
2 | Christchurch United | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | Auckland City | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 | T T |
4 | Auckland United | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
5 | Cashmere Technical | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 3 | B T |
6 | Napier City Rovers | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 8 | -4 | 3 | T B |
7 | Eastern Suburbs AFC | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
8 | Wellington Phoenix Reserve | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
9 | Manuel Wa | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 0 | B B |
10 | Petone FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 8 | -7 | 0 | B B |
Cập nhật: