Kết quả Cashmere Technical vs Napier City Rovers, 08h00 ngày 05/11
Kết quả Cashmere Technical vs Napier City Rovers
Đối đầu Cashmere Technical vs Napier City Rovers
Phong độ Cashmere Technical gần đây
Phong độ Napier City Rovers gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/11/202308:00
-
Napier City Rovers 2 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.83+1
0.98O 3.75
0.85U 3.75
0.951
1.53X
4.502
4.20Hiệp 1-0.5
1.03+0.5
0.78O 1.5
0.85U 1.5
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cashmere Technical vs Napier City Rovers
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG New Zealand - National League 2023 » vòng 7
-
Cashmere Technical vs Napier City Rovers: Diễn biến chính
-
6'0-1Boomer A.(OW)
-
20'0-2McLeod R.
-
33'Garbhan Coughlan1-2
-
76'1-2
-
83'Garbhan Coughlan2-2
-
84'Lyle Matthysen3-2
-
87'Garbhan Coughlan4-2
- BXH VĐQG New Zealand - National League
- BXH bóng đá New Zealand mới nhất
-
Cashmere Technical vs Napier City Rovers: Số liệu thống kê
-
Cashmere TechnicalNapier City Rovers
-
9Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút13
-
-
10Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
54Pha tấn công60
-
-
30Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG New Zealand - National League 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napier City Rovers | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
2 | Cashmere Technical | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
3 | Auckland City | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
4 | Eastern Suburbs AFC | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | Wellington Olympic | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
6 | Coastal Spirit | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | Birkenhead United | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
8 | Wellington Phoenix Reserve | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
9 | Western Suburbs | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
10 | Western Springs AFC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |