Kết quả CSKA Moscow Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ, 21h00 ngày 27/07
Kết quả CSKA Moscow Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ
Đối đầu CSKA Moscow Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ
Phong độ CSKA Moscow Nữ gần đây
Phong độ Yenisey Krasnoyarsk Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/07/202421:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CSKA Moscow Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Nga nữ 2024 » vòng 15
-
CSKA Moscow Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ: Diễn biến chính
-
14'Francisca Ordega1-0
-
18'Damjanovic N.2-0
-
52'Damjanovic N.3-0
-
60'Kraisumovich S.4-0
-
85'Achoyan M.5-0
-
90'Yakovleva D.6-0
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
CSKA Moscow Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ: Số liệu thống kê
-
CSKA Moscow NữYenisey Krasnoyarsk Nữ
-
8Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
29Tổng cú sút3
-
-
15Sút trúng cầu môn1
-
-
14Sút ra ngoài2
-
-
72Pha tấn công58
-
-
52Tấn công nguy hiểm9
-
BXH VĐQG Nga nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 24 | 22 | 2 | 0 | 65 | 8 | 57 | 68 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 24 | 20 | 2 | 2 | 51 | 6 | 45 | 62 | T B T T T B |
3 | Spartak Moscow (W) | 24 | 15 | 5 | 4 | 50 | 18 | 32 | 50 | B T T T T H |
4 | Lokomotiv Moscow (W) | 24 | 15 | 5 | 4 | 41 | 15 | 26 | 50 | T T T T B H |
5 | Dynamo Moscow (W) | 24 | 13 | 2 | 9 | 36 | 30 | 6 | 41 | T T B B B T |
6 | Zvezda 2005 (W) | 24 | 9 | 6 | 9 | 24 | 27 | -3 | 33 | H T T B B H |
7 | Krasnodar FK (W) | 24 | 8 | 4 | 12 | 23 | 34 | -11 | 28 | H T T B T H |
8 | FK Rostov (W) | 24 | 7 | 2 | 15 | 21 | 36 | -15 | 23 | T B B B B H |
9 | Chertanovo Moscow (W) | 24 | 6 | 4 | 14 | 22 | 35 | -13 | 22 | T B B B T T |
10 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 24 | 6 | 3 | 15 | 16 | 44 | -28 | 21 | B B B B B T |
11 | FK Ryazan (W) | 24 | 6 | 2 | 16 | 24 | 47 | -23 | 20 | B B B B T B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 24 | 3 | 9 | 12 | 13 | 39 | -26 | 18 | B B T B B H |
13 | Rubin Kazan (W) | 24 | 2 | 2 | 20 | 18 | 65 | -47 | 8 | B T B B T B |