Kết quả FK Ryazan Nữ vs Chertanovo Moscow Nữ, 21h00 ngày 21/07
Kết quả FK Ryazan Nữ vs Chertanovo Moscow Nữ
Đối đầu FK Ryazan Nữ vs Chertanovo Moscow Nữ
Phong độ FK Ryazan Nữ gần đây
Phong độ Chertanovo Moscow Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 21/07/202421:00
-
FK Ryazan Nữ 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnOU1
3.20X
3.152
1.98Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Ryazan Nữ vs Chertanovo Moscow Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga nữ 2024 » vòng 14
-
FK Ryazan Nữ vs Chertanovo Moscow Nữ: Diễn biến chính
-
55'Perepechina N.1-0
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
FK Ryazan Nữ vs Chertanovo Moscow Nữ: Số liệu thống kê
-
FK Ryazan NữChertanovo Moscow Nữ
-
4Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
4Tổng cú sút2
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
72Pha tấn công96
-
-
37Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Nga nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 24 | 22 | 2 | 0 | 65 | 8 | 57 | 68 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 24 | 20 | 2 | 2 | 51 | 6 | 45 | 62 | T B T T T B |
3 | Spartak Moscow (W) | 24 | 15 | 5 | 4 | 50 | 18 | 32 | 50 | B T T T T H |
4 | Lokomotiv Moscow (W) | 24 | 15 | 5 | 4 | 41 | 15 | 26 | 50 | T T T T B H |
5 | Dynamo Moscow (W) | 24 | 13 | 2 | 9 | 36 | 30 | 6 | 41 | T T B B B T |
6 | Zvezda 2005 (W) | 24 | 9 | 6 | 9 | 24 | 27 | -3 | 33 | H T T B B H |
7 | Krasnodar FK (W) | 24 | 8 | 4 | 12 | 23 | 34 | -11 | 28 | H T T B T H |
8 | FK Rostov (W) | 24 | 7 | 2 | 15 | 21 | 36 | -15 | 23 | T B B B B H |
9 | Chertanovo Moscow (W) | 24 | 6 | 4 | 14 | 22 | 35 | -13 | 22 | T B B B T T |
10 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 24 | 6 | 3 | 15 | 16 | 44 | -28 | 21 | B B B B B T |
11 | FK Ryazan (W) | 24 | 6 | 2 | 16 | 24 | 47 | -23 | 20 | B B B B T B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 24 | 3 | 9 | 12 | 13 | 39 | -26 | 18 | B B T B B H |
13 | Rubin Kazan (W) | 24 | 2 | 2 | 20 | 18 | 65 | -47 | 8 | B T B B T B |