Kết quả Krylya Sovetov Samara Nữ vs CSKA Moscow Nữ, 21h00 ngày 21/07
Kết quả Krylya Sovetov Samara Nữ vs CSKA Moscow Nữ
Đối đầu Krylya Sovetov Samara Nữ vs CSKA Moscow Nữ
Phong độ Krylya Sovetov Samara Nữ gần đây
Phong độ CSKA Moscow Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 21/07/202421:00
-
CSKA Moscow Nữ 1 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnOU1
1.94X
22.002
1.67Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Krylya Sovetov Samara Nữ vs CSKA Moscow Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga nữ 2024 » vòng 14
-
Krylya Sovetov Samara Nữ vs CSKA Moscow Nữ: Diễn biến chính
-
90'0-0Myasnikova
-
90'0-0Ananyeva
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Krylya Sovetov Samara Nữ vs CSKA Moscow Nữ: Số liệu thống kê
-
Krylya Sovetov Samara NữCSKA Moscow Nữ
-
0Phạt góc17
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ2
-
-
2Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
0Sút ra ngoài8
-
-
70Pha tấn công143
-
-
17Tấn công nguy hiểm89
-
BXH VĐQG Nga nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 24 | 22 | 2 | 0 | 65 | 8 | 57 | 68 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 24 | 20 | 2 | 2 | 51 | 6 | 45 | 62 | T B T T T B |
3 | Spartak Moscow (W) | 24 | 15 | 5 | 4 | 50 | 18 | 32 | 50 | B T T T T H |
4 | Lokomotiv Moscow (W) | 24 | 15 | 5 | 4 | 41 | 15 | 26 | 50 | T T T T B H |
5 | Dynamo Moscow (W) | 24 | 13 | 2 | 9 | 36 | 30 | 6 | 41 | T T B B B T |
6 | Zvezda 2005 (W) | 24 | 9 | 6 | 9 | 24 | 27 | -3 | 33 | H T T B B H |
7 | Krasnodar FK (W) | 24 | 8 | 4 | 12 | 23 | 34 | -11 | 28 | H T T B T H |
8 | FK Rostov (W) | 24 | 7 | 2 | 15 | 21 | 36 | -15 | 23 | T B B B B H |
9 | Chertanovo Moscow (W) | 24 | 6 | 4 | 14 | 22 | 35 | -13 | 22 | T B B B T T |
10 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 24 | 6 | 3 | 15 | 16 | 44 | -28 | 21 | B B B B B T |
11 | FK Ryazan (W) | 24 | 6 | 2 | 16 | 24 | 47 | -23 | 20 | B B B B T B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 24 | 3 | 9 | 12 | 13 | 39 | -26 | 18 | B B T B B H |
13 | Rubin Kazan (W) | 24 | 2 | 2 | 20 | 18 | 65 | -47 | 8 | B T B B T B |