Kết quả Spartak Moscow (W) vs FK Ryazan Nữ, 21h00 ngày 30/06
Kết quả Spartak Moscow (W) vs FK Ryazan Nữ
Phong độ Spartak Moscow (W) gần đây
Phong độ FK Ryazan Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/06/202421:00
-
FK Ryazan Nữ 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 3
0.73U 3
0.911
1.17X
5.002
11.00Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Spartak Moscow (W) vs FK Ryazan Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Nga nữ 2024 » vòng 3
-
Spartak Moscow (W) vs FK Ryazan Nữ: Diễn biến chính
-
18'Mashina N.1-0
-
36'1-1Zubkova E.
-
43'1-2Guseva A.
-
48'Cheredina T.2-2
-
65'Marina Fedorova3-2
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Spartak Moscow (W) vs FK Ryazan Nữ: Số liệu thống kê
-
Spartak Moscow (W)FK Ryazan Nữ
-
6Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút4
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài1
-
-
117Pha tấn công80
-
-
64Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Nga nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 24 | 22 | 2 | 0 | 65 | 8 | 57 | 68 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 24 | 20 | 2 | 2 | 51 | 6 | 45 | 62 | T B T T T B |
3 | Spartak Moscow (W) | 24 | 15 | 5 | 4 | 50 | 18 | 32 | 50 | B T T T T H |
4 | Lokomotiv Moscow (W) | 24 | 15 | 5 | 4 | 41 | 15 | 26 | 50 | T T T T B H |
5 | Dynamo Moscow (W) | 24 | 13 | 2 | 9 | 36 | 30 | 6 | 41 | T T B B B T |
6 | Zvezda 2005 (W) | 24 | 9 | 6 | 9 | 24 | 27 | -3 | 33 | H T T B B H |
7 | Krasnodar FK (W) | 24 | 8 | 4 | 12 | 23 | 34 | -11 | 28 | H T T B T H |
8 | FK Rostov (W) | 24 | 7 | 2 | 15 | 21 | 36 | -15 | 23 | T B B B B H |
9 | Chertanovo Moscow (W) | 24 | 6 | 4 | 14 | 22 | 35 | -13 | 22 | T B B B T T |
10 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 24 | 6 | 3 | 15 | 16 | 44 | -28 | 21 | B B B B B T |
11 | FK Ryazan (W) | 24 | 6 | 2 | 16 | 24 | 47 | -23 | 20 | B B B B T B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 24 | 3 | 9 | 12 | 13 | 39 | -26 | 18 | B B T B B H |
13 | Rubin Kazan (W) | 24 | 2 | 2 | 20 | 18 | 65 | -47 | 8 | B T B B T B |