Kết quả Zenit St Petersburg Nữ vs Dynamo Moscow Nữ, 20h30 ngày 11/08
Kết quả Zenit St Petersburg Nữ vs Dynamo Moscow Nữ
Đối đầu Zenit St Petersburg Nữ vs Dynamo Moscow Nữ
Phong độ Zenit St Petersburg Nữ gần đây
Phong độ Dynamo Moscow Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/08/202420:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.85+1.5
0.85O 2.25
0.74U 2.25
0.911
1.23X
4.672
10.00Hiệp 1-0.5
0.77+0.5
0.95O 1
0.96U 1
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zenit St Petersburg Nữ vs Dynamo Moscow Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Nga nữ 2024 » vòng 16
-
Zenit St Petersburg Nữ vs Dynamo Moscow Nữ: Diễn biến chính
-
14'Gabriela Grzywinska1-0
-
28'1-1Kristina Komissarova
-
32'Tsybutovich K.2-1
-
35'Shwendesky Joseph3-1
-
54'Shwendesky Joseph4-1
-
74'Gabriela Grzywinska5-1
-
88'5-2Williams K.
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Zenit St Petersburg Nữ vs Dynamo Moscow Nữ: Số liệu thống kê
-
Zenit St Petersburg NữDynamo Moscow Nữ
BXH VĐQG Nga nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 24 | 22 | 2 | 0 | 65 | 8 | 57 | 68 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 24 | 20 | 2 | 2 | 51 | 6 | 45 | 62 | T B T T T B |
3 | Spartak Moscow (W) | 24 | 15 | 5 | 4 | 50 | 18 | 32 | 50 | B T T T T H |
4 | Lokomotiv Moscow (W) | 24 | 15 | 5 | 4 | 41 | 15 | 26 | 50 | T T T T B H |
5 | Dynamo Moscow (W) | 24 | 13 | 2 | 9 | 36 | 30 | 6 | 41 | T T B B B T |
6 | Zvezda 2005 (W) | 24 | 9 | 6 | 9 | 24 | 27 | -3 | 33 | H T T B B H |
7 | Krasnodar FK (W) | 24 | 8 | 4 | 12 | 23 | 34 | -11 | 28 | H T T B T H |
8 | FK Rostov (W) | 24 | 7 | 2 | 15 | 21 | 36 | -15 | 23 | T B B B B H |
9 | Chertanovo Moscow (W) | 24 | 6 | 4 | 14 | 22 | 35 | -13 | 22 | T B B B T T |
10 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 24 | 6 | 3 | 15 | 16 | 44 | -28 | 21 | B B B B B T |
11 | FK Ryazan (W) | 24 | 6 | 2 | 16 | 24 | 47 | -23 | 20 | B B B B T B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 24 | 3 | 9 | 12 | 13 | 39 | -26 | 18 | B B T B B H |
13 | Rubin Kazan (W) | 24 | 2 | 2 | 20 | 18 | 65 | -47 | 8 | B T B B T B |