Kết quả Zenit St Petersburg Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ, 16h00 ngày 15/09
Kết quả Zenit St Petersburg Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ
Đối đầu Zenit St Petersburg Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ
Phong độ Zenit St Petersburg Nữ gần đây
Phong độ Lokomotiv Moscow Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/09/202416:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.84+0.75
0.86O 2.25
0.94U 2.25
0.761
1.63X
3.252
4.35Hiệp 1-0.25
0.87+0.25
0.85O 0.75
0.74U 0.75
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zenit St Petersburg Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nga nữ 2024 » vòng 19
-
Zenit St Petersburg Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ: Diễn biến chính
-
25'Nelli Korovkina1-0
-
40'1-1Layssa
-
63'Tsybutovich K.2-1
-
66'Pantukhina E.3-1
-
83'Gabriela Grzywinska4-1
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Zenit St Petersburg Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ: Số liệu thống kê
-
Zenit St Petersburg NữLokomotiv Moscow Nữ
-
7Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
16Tổng cú sút5
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
66Pha tấn công53
-
-
37Tấn công nguy hiểm18
-
BXH VĐQG Nga nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 24 | 22 | 2 | 0 | 65 | 8 | 57 | 68 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 24 | 20 | 2 | 2 | 51 | 6 | 45 | 62 | T B T T T B |
3 | Spartak Moscow (W) | 24 | 15 | 5 | 4 | 50 | 18 | 32 | 50 | B T T T T H |
4 | Lokomotiv Moscow (W) | 24 | 15 | 5 | 4 | 41 | 15 | 26 | 50 | T T T T B H |
5 | Dynamo Moscow (W) | 24 | 13 | 2 | 9 | 36 | 30 | 6 | 41 | T T B B B T |
6 | Zvezda 2005 (W) | 24 | 9 | 6 | 9 | 24 | 27 | -3 | 33 | H T T B B H |
7 | Krasnodar FK (W) | 24 | 8 | 4 | 12 | 23 | 34 | -11 | 28 | H T T B T H |
8 | FK Rostov (W) | 24 | 7 | 2 | 15 | 21 | 36 | -15 | 23 | T B B B B H |
9 | Chertanovo Moscow (W) | 24 | 6 | 4 | 14 | 22 | 35 | -13 | 22 | T B B B T T |
10 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 24 | 6 | 3 | 15 | 16 | 44 | -28 | 21 | B B B B B T |
11 | FK Ryazan (W) | 24 | 6 | 2 | 16 | 24 | 47 | -23 | 20 | B B B B T B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 24 | 3 | 9 | 12 | 13 | 39 | -26 | 18 | B B T B B H |
13 | Rubin Kazan (W) | 24 | 2 | 2 | 20 | 18 | 65 | -47 | 8 | B T B B T B |